éructation
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ʁyk.ta.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éructation /e.ʁyk.ta.sjɔ̃/ |
éructations /e.ʁyk.ta.sjɔ̃/ |
éructation gc /e.ʁyk.ta.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "éructation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)