este

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ ét xte)

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛt˧˥ te˧˧ɛ̰k˩˧ te˧˥ɛk˧˥ te˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛt˩˩ te˧˥ɛ̰t˩˧ te˧˥˧

Danh từ[sửa]

este

  1. (Hóa học) Hợp chất hữu cơ do rượu tác dụng với axit tạo thành.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]