état-major
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ta.ma.ʒɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
état-major /e.ta.ma.ʒɔʁ/ |
états-majors /e.ta.ma.ʒɔʁ/ |
état-major gđ /e.ta.ma.ʒɔʁ/
- Bộ tham mưu.
- L’état-major de division — bộ tham mưu sư đoàn
- L’état-major d’un parti — bộ tham mưu một đảng, bộ phận lãnh đạo một đảng
Tham khảo
[sửa]- "état-major", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)