éteint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực éteint
/e.tɛ̃/
éteints
/e.tɛ̃/
Giống cái éteinte
/e.tɛ̃t/
éteintes
/e.tɛ̃t/

éteint /e.tɛ̃/

  1. Tắt (đi).
  2. Tàn đi; dịu đi, yếu đi; lờ đờ.
    Voix éteinte — giọng yếu đi, giọng nghẹn ngào
    Yeux éteints — cặp mắt lờ đờ
    chaux éteinte — vôi tôi

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]