Bước tới nội dung

éterniser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.tɛʁ.ni.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

éterniser ngoại động từ /e.tɛʁ.ni.ze/

  1. Kéo dài.
    éterniser une discussion — kéo dài cuộc tranh cãi
  2. (Văn học) Làm cho thành bất tử.
    éterniser son nom — làm cho tên tuổi thành bất tử

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]