éterniser
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.tɛʁ.ni.ze/
Ngoại động từ
[sửa]éterniser ngoại động từ /e.tɛʁ.ni.ze/
- Kéo dài.
- éterniser une discussion — kéo dài cuộc tranh cãi
- (Văn học) Làm cho thành bất tử.
- éterniser son nom — làm cho tên tuổi thành bất tử
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "éterniser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)