évocable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

évocable

  1. Có thể gọi lên.
    Âme évocable — hồn ma có thể gọi lên
  2. Có thể gợi lại.
    Souvenir évocable — kỷ niệm có thể gợi lại
  3. Có thể gợi ra.
  4. (Luật học, pháp lý) Có thể được dành quyền xét xử.

Tham khảo[sửa]