évocable
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
évocable
- Có thể gọi lên.
- Âme évocable — hồn ma có thể gọi lên
- Có thể gợi lại.
- Souvenir évocable — kỷ niệm có thể gợi lại
- Có thể gợi ra.
- (Luật học, pháp lý) Có thể được dành quyền xét xử.
Tham khảo[sửa]
- "évocable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)