ê chệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˧ ʨḛʔ˨˩e˧˥ ʨḛ˨˨e˧˧ ʨe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˧˥ ʨe˨˨e˧˥ ʨḛ˨˨e˧˥˧ ʨḛ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

ê chệ

  1. Nhơ nhuốc nhục nhã.
    Ê chệ bọn việt gian!

Tham khảo[sửa]