Bước tới nội dung

øse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít øse øsa, øsen
Số nhiều øser øsene

øse gđc

  1. Vá, môi, gáo, gàu.
    å ta vann fra bøtten med en øse

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å øse
Hiện tại chỉ ngôi øser
Quá khứ øste
Động tính từ quá khứ øst
Động tính từ hiện tại

øse

  1. (tr.) Tát nước.
    å øse opp suppe
    å øse (vannet ut av) båten
    Det øses ut penger til en mengde unyttige formål.
    (intr.) Trút xuống, đổ xuống (mưa...).
    Regnet øste ned.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]