Bước tới nội dung

øydsel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Bokmål)

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc øydsel
gt ødselt
Số nhiều ødsle
Cấp so sánh
cao

øydsel

  1. Hoang phí, phung phí, lãng phí, xài phí, phí phạm.
    Han var temmelig ødsel med familiens penger.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]