Bước tới nội dung

û

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]

û U+00FB, û
LATIN SMALL LETTER U WITH CIRCUMFLEX
Composition:u [U+0075] + ̂ [U+0302]
ú
[U+00FA]
Latin-1 Supplement ü
[U+00FC]

Mô tả

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái u viết thường với dấu nón (circumflex).

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghem

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái u dạng viết thường với thanh hạ (◌̂).
    LûkLu-ca

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Cameroon Association for Bible Translation and Literacy (2024) “Lûk 1”, trong To kə Kəzə̀ kə̀ Fughu ko (bằng tiếng Aghem)

Tiếng Anh

[sửa]

Ký tự

[sửa]

û

  1. (từ điển học, lỗi thời) Chữ cái ⟨u⟩ với dấu phụ để thể hiện nguyên âm GOOSE, như trong từ "rude".
  2. (từ điển học) Nằm trong chữ ghép ûr, phiên âm từ điển cho nguyên âm NURSE.
    Đồng nghĩa: ʉ, ė + r

Tiếng Avokaya

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái u viết thường với dấu thanh trung.
    úsûcây cung

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Obede Dosoman (2019) BÚKŨ TÃ ÎGĨ KÂ, Juba: SIL South Sudan, tr. 23
  • Wycliffe Bible Translators (2002) “Lúkạ̃ 10”, trong Tã-drı̣̃ Lẽlẽ Óꞌdí Óvârí Kâ (bằng tiếng Avokaya)

Tiếng Basaa

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái u viết thường với dấu thanh lên.
    brïûkgạch

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Pierre Emmanuel Njock (2005) “brïûk”, trong Basaa-English-French-German dictionary, SIL Cameroon

Tiếng Fe'fe'

[sửa]

Mô tả

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái u viết thường với dấu thanh điệu hạ ◌̂.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Franco-Provençal

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Biến thể chữ cái u viết thường với dấu nón.
    sûran toàn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Friuli

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái Latinh viết thường thể hiện nguyên âm u dài.
    ûftrứng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Itaŋikom

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái Latinh viết thường thể hiện nguyên âm u với thanh hạ ◌̂.
    adyûŋcây giáo

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Khalaj

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái thứ 36 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Khalaj.
    ûonmười

Xem thêm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ū (ngủ).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

û

  1. Giấc ngủ.

Tiếng Khiamniungan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. (Patsho) Chữ u viết thường với dấu thanh cao hạ ◌̂.
    tûaý kiến

Xem thêm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

û

  1. (Patsho) Xương sườn.

Tiếng Khoekhoe

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái u viết thường với dấu nón biểu thị nguyên âm mũi.
    ǂhûidọn, mời ăn

Tham khảo

[sửa]
  • Bible Society in Namibia (2020) “Genesis 1”, trong Khoekhoegowab

Tiếng Kurd

[sửa]
Wikipedia Kurdish có bài viết về:
Latinh û
Kirin у
Ả Rập وو
Yezidi 𐺣𐺣
Armenia ու

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kurd.
    ÛrûguayUruguay

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Kurmanji

[sửa]
Latinh û
Kirin у
Ả Rập وو
Yezidi 𐺨
Armenia ու

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Hawar.
    ûrdạ cỏ

Liên từ

[sửa]

û

  1. .

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Liguria

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái Latinh viết thường thể hiện nguyên âm thứ 17 trong tiếng Liguria.
    ûzodùng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Lingala

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái u viết thường với thanh xuống ◌̂.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Maasai

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái u viết thường với dấu thanh hạ.
    búlûsơn mắt hoặc ngực, thường là màu hồng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Leonard Ole-Kotikash & Doris L. Payne (2008) “b”, trong Maa dictionary

Tiếng Norman

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Biến thể chữ cái u viết thường với dấu nón.
    ûrođồng euro

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
Wikipedia tiếng Pháp có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Biến thể chữ cái u viết thường với dấu nón.
    dûđáng giá

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Picard

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û

  1. Chữ cái Latinh viết thường biểu thị nguyên âm thứ 27 theo chính tả Feller-Carton tiếng Picard.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sango

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ u với dấu thanh cao (◌̂).
    pûpûlengecá bướm châu Phi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • SIL (2017) “u”, trong Mini Sango Dictionary

Tiếng Sicily

[sửa]

Mô tả

[sửa]

û

  1. Biến thể chữ u với dấu nón (◌̂).
    cûviết tắt của cu lu (với)

Tiếng Tây Frisia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Biến thể chữ u với dấu nón (◌̂) thể hiện nguyên âm u dài.
    ferwûningvết thương

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]
Wikipedia tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Biến thể chữ u với dấu nón (◌̂)
    meskûn mahal savaşıđánh giáp lá cà

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Không được coi là một chữ cái độc lập, mà thể hiện khi u bị k hoặc g vòm hóa trong cùng âm tiết (như /c/, /ɟ/) hoặc u dài (/uː/).

mahkûm/mahˈcum/, meskûn/mesˈcun/
şura (nơi đó)/ˈʃuɾa/, şûra (hội đồng)/ʃuːˈɾaː/

Lưu ý u bị vòm hóa có nghĩa rằng sẽ không bao giờ có thể xuất hiện trong cùng âm tiết như /k/ hay /ɡ/ ngay cả khi cần đánh dấu độ dài nguyên âm hoặc phân biệt đồng âm.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tlingit

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái thứ 47 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tlingit tại Canada.
    Đồng nghĩa: óo
    gûngóonkim loại vàng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tupi

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái thứ 21 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tupi.
    gûarugûágương

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Moacyr Ribeiro de Carvalho (1987) Dicionário Tupi (antigo)-Português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), tr. 290

Tiếng Wales

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ u viết thường với dấu trọng âm kéo dài, trong từ đơn âm hoặc âm tiết cuối của từ đa âm tiết.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wallon

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Biến thể chữ cái u viết thường với dấu nón.
    ûtsố tám

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Zaza

[sửa]
Wikipedia tiếng Zaza có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

û (chữ hoa Û)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Zaza.
    sûkethành phố

Xem thêm

[sửa]