û
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]![]() | ||||||||||
|
Mô tả
[sửa]û (chữ hoa Û)
- Chữ cái u viết thường với dấu nón (circumflex).
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ U): Úú Ùù Ŭŭ Ûû Ǔǔ Ůů Üü Ǘǘ Ǜǜ Ǚǚ Ǖǖ Űű Ũũ Ṹṹ Ųų Ūū Ṻṻ Ủủ Ȕȕ Ȗȗ Ưư Ứứ Ừừ Ữữ Ửử Ựự Ụụ Ṳṳ Ṷṷ Ṵṵ Ʉʉ ᵾ ᶙ ᴜ Uu Ꜷꜷ Ȣȣ ᵫ
- (Letters using circumflex accent): Ââ Ấấ Ầầ Ẫẫ Ẩẩ Ậậ Ĉĉ Ḓḓ Êê Ḙḙ Ếế Ĝĝ Ĥĥ Îî Ĵĵ Ôô Ồồ Ŝŝ Ûû Ŵŵ Ŷŷ Ẑẑ
Tiếng Aghem
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Aghem) A a (À à, Ā ā, Â â, Ǎ ǎ), B b, Bv bv, Ch ch, D d, Dz dz, E e (È è, Ē ē, Ê ê, Ě ě), Ɛ ɛ (Ɛ̀ ɛ̀, Ɛ̄ ɛ̄, Ɛ̂ ɛ̂, Ɛ̌ ɛ̌), F f, G g, Gb gb, Gh gh, H h, I i (Ì ì, Ī ī, Î î, Ǐ ǐ), Ɨ ɨ (Ɨ̀ ɨ̀, Ɨ̄ ɨ̄, Ɨ̂ ɨ̂, Ɨ̌ ɨ̌), K k, Kp kp, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o (Ò ò, Ō ō, Ô ô, Ǒ ǒ), Ɔ ɔ (Ɔ̀ ɔ̀, Ɔ̄ ɔ̄, Ɔ̂ ɔ̂, Ɔ̌ ɔ̌), P p, Pf pf, S s, Sh sh, T t, Ts ts, U u (Ù ù, Ū ū, Û û, Ǔ ǔ), Uw uw, Ʉ ʉ (Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̄ ʉ̄, Ʉ̂ ʉ̂, Ʉ̌ ʉ̌), V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Cameroon Association for Bible Translation and Literacy (2024) “Lûk 1”, trong To kə Kəzə̀ kə̀ Fughu ko (bằng tiếng Aghem)
Tiếng Anh
[sửa]Ký tự
[sửa]û
Tiếng Avokaya
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Avokaya) A a (Á á, Â â, Ã ã, Ãá ãá, Ãâ ãâ), Ạ ạ (Ạ́ ạ́, Ậ ậ, Ạ̃ ạ̃, Ạ̃ạ́ ạ̃ạ́, Ạ̃ậ ạ̃ậ), B b, ʼB ʼb, C c, D d, Dr dr, ʼD ʼd, E e (É é, Ê ê, Ẽ ẽ, Ẽé ẽé, Ẽê ẽê), F f, G g, Gb gb, H h, I i (Í í, Î î, Ĩ ĩ, Ĩí ĩí, Ĩî ĩî), Ị ị (Ị́ ị́, Ị̂ ị̂, Ị̃ ị̃, Ị̃ị́ ị̃ị́, Ị̃ị̂ ị̃ị̂), J j, K k, Kp kp, L l, M m, Mb mb, Mv mv, N n, Nd nd, Ndr ndr, Ng ng, Ngb ngb, Nj nj, Ny ny, Ŋ ŋ, O o (Ó ó, Ô ô, Õ õ, Õó õó, Õô õô), P p, R r, S s, T t, Tr tr, U u (Ú ú, Û û, Ũ ũ, Ũú ũú, Ũû ũû), V v, W w, ʼW ʼw, Y y, ʼY ʼy, Z z, ʼ
Tham khảo
[sửa]- Obede Dosoman (2019) BÚKŨ TÃ ÎGĨ KÂ, Juba: SIL South Sudan, tr. 23
- Wycliffe Bible Translators (2002) “Lúkạ̃ 10”, trong Tã-drı̣̃ Lẽlẽ Óꞌdí Óvârí Kâ (bằng tiếng Avokaya)
Tiếng Basaa
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Pierre Emmanuel Njock (2005) “brïûk”, trong Basaa-English-French-German dictionary, SIL Cameroon
Tiếng Fe'fe'
[sửa]Mô tả
[sửa]û (chữ hoa Û)
- Chữ cái u viết thường với dấu thanh điệu hạ ◌̂.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Feʼfeʼ) A a (Á á, Ā ā, À à, Ǎ ǎ, Â â), Ɑ ɑ (Ɑ́ ɑ́, Ɑ̄ ɑ̄, Ɑ̀ ɑ̀, Ɑ̌ ɑ̌, Ɑ̂ ɑ̂), B b, C c, D d, E e (É é, Ē ē, È è, Ě ě, Ê ê), Ə ə (Ə́ ə́, Ə̄ ə̄, Ə̀ ə̀, Ə̌ ə̌, Ə̂ ə̂), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Í í, Ī ī, Ì ì, Ǐ ǐ, Î î), J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o (Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ǒ ǒ, Ô ô), P p, S s, Sh sh, T t, U u (Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ǔ ǔ, Û û), Ʉ ʉ (Ʉ́ ʉ́, Ʉ̄ ʉ̄, Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̌ ʉ̌, Ʉ̂ ʉ̂), V v, W w, Y y, Z z, Zh zh, ʼ '
Tiếng Franco-Provençal
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Franco-Provençal) A a (Â â, An an), B b, C c (Ç ç), D d (Dj dj, Dz dz), E e (É é, È è, Eù eù, Eû eû), F f, G g (Gu gu), H h, I i (Ie ie, Ill ill, In in), J j, K k, L l (Ly ly), M m, N n (Ny ny), O o (Ô ô, On on, Ou ou), P p, Q q (Qu qu), R r, S s (Sh sh, Ss ss), T t (Tch tch, Ts ts), U u (Û û), V v, Y y, Z z
Tiếng Friuli
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Itaŋikom
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Randy Jones (2001) Provisional Kom - English lexicon, Yaoundé, Cameroon: SIL
Tiếng Khalaj
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ū (“ngủ”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]û
Tiếng Khiamniungan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]û
- (Patsho) Xương sườn.
Tiếng Khoekhoe
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Tham khảo
[sửa]- Bible Society in Namibia (2020) “Genesis 1”, trong Khoekhoegowab
Tiếng Kurd
[sửa]Latinh | û |
---|---|
Kirin | у |
Ả Rập | وو |
Yezidi | 𐺣𐺣 |
Armenia | ու |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản thứ 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kurmanji
[sửa]Latinh | û |
---|---|
Kirin | у |
Ả Rập | وو |
Yezidi | 𐺨 |
Armenia | ու |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Liên từ
[sửa]û
- Và.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Liguria
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
- Chữ cái Latinh viết thường thể hiện nguyên âm thứ 17 trong tiếng Liguria.
- ûzo ― dùng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lingala
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
- Chữ cái u viết thường với thanh xuống ◌̂.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lingala) A a (Á á, Â â, Ǎ ǎ), B b, C c, D d, E e (É é, Ê ê, Ě ě), Ɛ ɛ (Ɛ́ ɛ́, Ɛ̂ ɛ̂, Ɛ̌ ɛ̌), F f, G g, H h, I i (Í í, Î î, Ǐ ǐ), K k, L l, M m, Mb mb, Mp mp, N n, Nd nd, Ng ng, Nk nk, Ns ns, Nt nt, Ny ny, Nz nz, O o (Ó ó, Ô ô, Ǒ ǒ), Ɔ ɔ (Ɔ́ ɔ́, Ɔ̂ ɔ̂, Ɔ̌ ɔ̌), P p, R r, S s, T t, U u (Ú ú, Û û, Ǔ ǔ), V v, W w, Y y, Z z
Tiếng Maasai
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
- Chữ cái u viết thường với dấu thanh hạ.
- búlû ― sơn mắt hoặc ngực, thường là màu hồng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Maasai) A a (Á á, À à, Â â), B b, C c, D d, E e (É é, È è, Ê ê), Ɛ ɛ (Ɛ́ ɛ́, Ɛ̀ ɛ̀, Ɛ̂ ɛ̂), G g, H h, I i (Í í, Ì ì, Î î), Ɨ ɨ (Ɨ́ ɨ́, Ɨ̀ ɨ̀, Ɨ̂ ɨ̂), J j, K k, L l, M m, N n, Ny ny, Ŋ ŋ, O o (Ó ó, Ò ò, Ô ô), Ɔ ɔ (Ɔ́ ɔ́, Ɔ̀ ɔ̀, Ɔ̂ ɔ̂), P p, R r, Rr rr, S s, Sh sh, T t, U u (Ú ú, Ù ù, Û û), Ʉ ʉ (Ʉ́ ʉ́, Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̂ ʉ̂), W w, Wu wu, Y y, Yi yi, '
Tham khảo
[sửa]Tiếng Norman
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Picard
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û
- Chữ cái Latinh viết thường biểu thị nguyên âm thứ 27 theo chính tả Feller-Carton tiếng Picard.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sango
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
- Chữ u với dấu thanh cao (◌̂).
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- SIL (2017) “u”, trong Mini Sango Dictionary
Tiếng Sicily
[sửa]Mô tả
[sửa]û
Tiếng Tây Frisia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
- Biến thể chữ u với dấu nón (◌̂) thể hiện nguyên âm u dài.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
- Biến thể chữ u với dấu nón (◌̂)
Ghi chú sử dụng
[sửa]Không được coi là một chữ cái độc lập, mà thể hiện khi u bị k hoặc g vòm hóa trong cùng âm tiết (như /c/, /ɟ/) hoặc u dài (/uː/).
Lưu ý u bị vòm hóa có nghĩa rằng sẽ không bao giờ có thể xuất hiện trong cùng âm tiết như /k/ hay /ɡ/ ngay cả khi cần đánh dấu độ dài nguyên âm hoặc phân biệt đồng âm.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tlingit
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tlingit tại Canada) A a, Á á, À à, Â â, Ch ch, Chʼ chʼ, D d, Dł dł, Dz dz, E e, É é, È è, Ê ê, G g, Gw gw, Gh gh, Ghw ghw, H h, I i, Í í, Ì ì, Î î, J j, K k, Kw kw, Kʼ kʼ, Kʼw kʼw, Kh kh, Khw khw, Khʼ khʼ, Khʼw khʼw (L l), Ł ł, Łʼ łʼ (M m), N n (O o), S s, Sʼ sʼ, Sh sh, T t, Tʼ tʼ, Tl tl, Tlʼ tlʼ, Ts ts, Tsʼ tsʼ, U u, Ú ú, Ù ù, Û û, W w, X x, Xw xw, Xʼ xʼ, Xʼw xʼw, Xh xh, Xhw xhw, Xhʼ xhʼ, Xhʼw xhʼw, Y y (Ÿ ÿ), ․
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tlingit tại Hoa Kỳ) A a, Á á, Aa aa, Áa áa, Ch ch, Chʼ chʼ, D d, Dl dl, Dz dz, E e, É é, Ee ee, Ée ée, Ei ei, Éi éi, G g, Gw gw, G̱ g̱, G̱w g̱w, H h, I i, Í í, J j, K k, Kw kw, Kʼ kʼ, Kʼw kʼw, Ḵ ḵ, Ḵw ḵw, Ḵʼ ḵʼ, Ḵʼw ḵʼw, L l, Lʼ lʼ (Ḻ ḻ, M m), N n (O o), Oo oo, Óo óo, S s, Sʼ sʼ, Sh sh, T t, Tʼ tʼ, Tl tl, Tlʼ tlʼ, Ts ts, Tsʼ tsʼ, U u, Ú ú, W w, X x, Xw xw, Xʼ xʼ, Xʼw xʼw, X̱ x̱, X̱w x̱w, X̱ʼ x̱ʼ, X̱ʼw x̱ʼw, Y y (Ÿ ÿ, Y̱ y̱), ․
Tiếng Tupi
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
- Chữ cái thứ 21 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tupi.
- gûarugûá ― gương
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Moacyr Ribeiro de Carvalho (1987) Dicionário Tupi (antigo)-Português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), tr. 290
Tiếng Wales
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
- Chữ u viết thường với dấu trọng âm kéo dài, trong từ đơn âm hoặc âm tiết cuối của từ đa âm tiết.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Wales) A a (Á á, À à, Â â, Ä ä), B b, C c, Ch ch, D d, Dd dd, E e (É é, È è, Ê ê, Ë ë), F f, Ff ff, G g, Ng ng, H h, I i (Í í, Ì ì, Î î, Ï ï), J j, L l, Ll ll, M m, N n, O o (Ó ó, Ò ò, Ô ô, Ö ö), P p, Ph ph, R r, Rh rh, S s, T t, Th th, U u (Ú ú, Ù ù, Û û, Ü ü), W w (Ẃ ẃ, Ẁ ẁ, Ŵ ŵ, Ẅ ẅ), Y y (Ý ý, Ỳ ỳ, Ŷ ŷ, Ÿ ÿ)
Tiếng Wallon
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Zaza
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]û (chữ hoa Û)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin-1 Supplement
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̂
- Trang có 25 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Aghem
- Chữ cái tiếng Aghem
- Định nghĩa mục từ tiếng Aghem có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Anh
- Ký tự tiếng Anh
- tiếng Anh terms spelled with ◌̂
- Từ điển học/Tiếng Anh
- Từ lỗi thời trong tiếng Anh
- Mục từ tiếng Avokaya
- Chữ cái tiếng Avokaya
- Định nghĩa mục từ tiếng Avokaya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Basaa
- Chữ cái tiếng Basaa
- Định nghĩa mục từ tiếng Basaa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Fe'fe'
- Chữ cái tiếng Fe'fe'
- Mục từ tiếng Franco-Provençal
- Chữ cái tiếng Franco-Provençal
- Định nghĩa mục từ tiếng Franco-Provençal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Friuli có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Friuli
- Chữ cái tiếng Friuli
- Định nghĩa mục từ tiếng Friuli có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itaŋikom có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Itaŋikom
- Chữ cái tiếng Itaŋikom
- Định nghĩa mục từ tiếng Itaŋikom có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khalaj có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khalaj
- Chữ cái tiếng Khalaj
- Định nghĩa mục từ tiếng Khalaj có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Khalaj kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ tiếng Khalaj gốc Turk nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Khalaj
- Mục từ tiếng Khiamniungan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khiamniungan
- Chữ cái tiếng Khiamniungan
- Định nghĩa mục từ tiếng Khiamniungan có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ tiếng Khiamniungan
- Mục từ tiếng Khoekhoe
- Chữ cái tiếng Khoekhoe
- Định nghĩa mục từ tiếng Khoekhoe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ Southern Kurdish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Southern Kurdish có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurmanji có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kurmanji
- Chữ cái tiếng Kurmanji
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurmanji có ví dụ cách sử dụng
- Liên từ tiếng Kurmanji
- Mục từ tiếng Liguria
- Mục từ Ligurian có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Ligurian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lingala
- Chữ cái tiếng Lingala
- Mục từ tiếng Maasai
- Chữ cái tiếng Maasai
- Định nghĩa mục từ tiếng Maasai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Norman có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Norman
- Chữ cái tiếng Norman
- Định nghĩa mục từ tiếng Norman có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp
- Chữ cái tiếng Pháp
- Định nghĩa mục từ tiếng Pháp có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Picard có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Picard
- Chữ cái tiếng Picard
- Mục từ tiếng Sango
- Chữ cái tiếng Sango
- Định nghĩa mục từ tiếng Sango có ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Sicily có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tây Frisia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Frisia
- Chữ cái tiếng Tây Frisia
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Frisia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Chữ cái tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tlingit
- Mục từ Tlingit có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Tlingit có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tupi
- Chữ cái tiếng Tupi
- Định nghĩa mục từ tiếng Tupi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wales có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Wales
- Chữ cái tiếng Wales
- Mục từ tiếng Wallon có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Wallon
- Chữ cái tiếng Wallon
- Định nghĩa mục từ tiếng Wallon có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Zaza có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Zaza
- Chữ cái tiếng Zaza
- Định nghĩa mục từ tiếng Zaza có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh