Bước tới nội dung

ăn khách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ xajk˧˥˧˥ kʰa̰t˩˧˧˧ kʰat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ xajk˩˩an˧˥˧ xa̰jk˩˧

Tính từ

[sửa]

ăn khách

  1. Thu hút được nhiều khách hàng, được khách hàng ưa chuộng.
    bộ phim ăn khách