č
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ C): Ćć Ĉĉ Čč Ċċ C̄c̄ Çç Ḉḉ Ȼȼ Ƈƈ ɕ ᴄ Cc
- (Letters using háček sign): Ǎǎ Čč Ďď Ěě Ǧǧ Ȟȟ Ǐǐ J̌ǰ Ǩǩ Ľľ Ňň Ǒǒ Řř Šš Ťť Ǔǔ Ǚǚ Žž Ǯǯ DŽDždž DŽDždž
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]č
- (NAPA) Âm sau lợi tắc xát vô thanh (IPA [t͜ʃ ]).
Tiếng Alsea
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái viết thường thể hiện phụ âm thứ hai trong tiếng Alsea.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Alsea) A a, A: a:, E e, E: e:, I i, I: i:, O o, O: o:, U u, U: u:, Ts ts, Č č, Ts' ts', Č' č', H h, Hw hw, K k, Ky ky, K' k', Kw kw, K'w k'w, L l, Ł ł, M m, N n, P p, P' p', Q q, Q' q', Qw qw, Q'w q'w, S s, T t, T' t', Tł' tł', W w, X x, Xy xy, X̣ x̣, X̣w x̣w, Y y, '
Tham khảo
[sửa]- Alsea Pronunciation and Spelling Guide[1] (bằng tiếng Anh), 1998-2021
Tiếng Amahuaca
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 3 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Amahuaca.
- čamí ― chamí ― em trai
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Amahuaca) A a (Aa aa, An an), C c (K k), Č č (Ch ch), H h, I i (Ii ii, In in), J j, M m, O o (Oo oo, On on), N n, P p, R r, S s, Š š (Sh sh), T t, Tz tz, U u (Uu uu, Un un), V v, X x, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Sylvia Y. Hyde (1980) Diccionario amahuaca (Serie Lingüística Peruana 7) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Yarinacocha: Instituto Lingüístico de Verano, tr. 27
Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | ч (č) |
---|---|
Latinh | č |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Łacinka) A a, B b, C c, Ć ć, Č č, D d, Dz dz, Dź dź, Dž dž, E e, F f, G g, H h, Ch ch, I i, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, S s, Ś ś, Š š, T t, U u, Ŭ ŭ, V v, Y y, Z z, Ź ź, Ž ž
Tiếng Bench
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 5 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bench.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bench) A a (Ã ã, Á á, Ā ā, À à, Ȁ ȁ, Ǎ ǎ), B b, By by, Bw bw, Č č, Čʼ čʼ, Dy dy, E e (Ẽ ẽ, É é, Ē ē, È è, Ȅ ȅ, Ě ě), G g, Gy gy, Gw gw, H h, I i (Ĩ ĩ, Í í, Ī ī, Ì ì, Ȉ ȉ, Ǐ ǐ), K k, K’ k’, Ky ky, Ky’ ky’, L l, M m, My my, N n, Ny ny, O o (Õ õ, Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ȍ ȍ, Ǒ ǒ), P p, P’ p’, Py py, Pw pw, R r, S s, Sy sy, Sw sw, Š š, ʂ, T t, T’ t’, Ty ty, Ty’ ty’, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tʂ tʂ, Tʂ’ tʂ’, U u (Ũ ũ, Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ȕ ȕ, Ǔ ǔ), Y y, Z z, Zy zy, Ž ž, ʐ, Ɂ ɂ, Ɂy ɂy, Ɂw ɂw
Tiếng Berber Bắc Sahara
[sửa]Ả Rập | تش |
---|---|
Tifinagh | ⵞ |
Latinh | Č č |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 4 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Berber Bắc Sahara.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Berber Bắc Sahara) A a, B b, C c, Č č, D d, Ḍ ḍ, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, Ǧ ǧ, Ɣ ɣ, H h, Ḥ ḥ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Q q, R r, Ř ř, Ṛ ṛ, S s, Ṣ ṣ, T t, Ṭ ṭ, U u, W w, X x, Y y, Z z, Ẓ ẓ
Tiếng Comox
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č
- Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Latinh tiếng Comox
- čɛčætən ― chuột
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Comox) a, æ, aw, ay, ɔ, č, č̓, e, ɛ, ə, əw, əy, g, gʸ, h, i, ɩ, j, k, k̓, kʷ, k̓ʷ, kʸ, k̓ʸ, l, l̓, ɬ, ƛ, ƛ̓, m, m̓, n, n̓, o, ɔy, p, p̓, q, q̓, qʷ, q̓ʷ, s, š, t, t̓, θ, tᶿ, t̓ᶿ, u, ʊ, w, w̓, ꭓ, ꭓʷ, x, xʷ, y, y̓, ʔ, ꞉
Tiếng Digan
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- (Pan-Vlax) Chữ cái thứ 4 viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Digan, tương ứng với ć trong bộ Tiêu chuẩn Quốc tế.
Xem thêm
[sửa]- (chữ cái Latinh) A a, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, X x, I i, J j, K k, Kh kh, L l, M m, N n, O o, P p, Ph ph, R r, S s, T t, Th th, U u, V v, Z z. Tiêu chuẩn Quốc tế: (À à, Ä ä, Ǎ ǎ), Ć ć, Ćh ćh, (È è, Ë ë, Ě ě), (Ì ì, Ï ï, Ǐ ǐ), (Ò ò, Ö ö, Ǒ ǒ), Rr rr, Ś ś, (Ù ù, Ü ü, Ǔ ǔ), Ź ź, Ʒ ʒ, Q q, Ç ç, ϴ θ. Pan-Vlax: Č č, Čh čh, Dž dž, (Dź dź), Ř ř, Š š, (Ś ś), Ž ž, (Ź ź).
Tham khảo
[sửa]- Marcel Courthiade (2009) Melinda Rézműves, editor, Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik = Első rromani nyelvű európai szótáram : cigány, magyar, angol, francia, spanyol, német, ukrán, román, horvát, szlovák, görög [Từ điển ngôn ngữ châu Âu-Digan đầu tiên của tôi: Digan, Hungary, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ukraina, Rumani, Croatia, Slovak, Hy Lạp] (toàn bộ tác phẩm viết bằng tiếng Hungary và tiếng Anh), Budapest: Fővárosi Onkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN, tr. 499
- Yūsuke Sumi (2018) “Ć, ć”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 [New Express Romani (Gypsy)] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, tr. 13
Tiếng Ditidaht
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ditidaht) A a, Aa aa, B b, B̓ b̓, C c, C̓ c̓, Č č, Č̓ č̓, D d, D̓ d̓, E e, Ee ee, H h, Ḥ ḥ, I i, Ii ii, K k, Kʷ kʷ, K̓ k̓, K̓ʷ k̓ʷ, L l, L̓ l̓, Ł ł, ƛ, ̓ ƛ̓, M m, M̓ m̓, N n, N̓ n̓, Ŋ ŋ, O o, Oo oo, P p, P̓ p̓, Q q, Qʷ qʷ, Q̓ q̓, Q̓ʷ q̓ʷ, S s, Š š, T t, T̓ t̓, U u, Uu uu, W w, W̓ w̓, X x, Xʷ xʷ, X̣ x̣, X̣ʷ x̣ʷ, Y y, Y̓ y̓, ʔ, ʕ
Tham khảo
[sửa]- FirstVoices (2024), “č”, diiɁdiitidq
Tiếng Gia Rai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Gia Rai) A a, Ă ă, Â â, B b, Ƀ ƀ, Č č, D d, Đ đ, E e, Ĕ ĕ, Ê ê, Ê̆ ê̆, G g, H h, I i, Ĭ ĭ, J j, Dj dj, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ng ng, O o, Ŏ ŏ, Ô ô, Ô̆ ô̆, Ơ ơ, Ơ̆ ơ̆, P p, R r, S s, T t, U u, Ŭ ŭ, Ư ư, Ư̆ ư̆, W w, Y y
Tiếng Hạ Sorb
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hạ Sorb) pismik; A a, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, E e, Ě ě, F f, G g, H h, Ch ch, I i, J j, K k, Ł ł, L l, M m, N n, Ń ń, O o (Ó ó), P p, R r, Ŕ ŕ, S s, Š š, Ś ś, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ž ž, Ź ź
- (chữ cái lỗi thời) B́ b́, Ė ė, Ḿ ḿ, Ṅ ṅ, Ṕ ṕ, Ṙ ṙ, ſ, ß, Ꞩ ẜ, Ẃ ẃ, Ẇ ẇ, Ż ż
Tham khảo
[sửa]- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Istria Rumani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 6 viết thường trong trong bảng chữ cái Croatia ghi lại tiếng Istria Rumani và bảng chữ cái hỗn hợp.
- četåte ― thành phố
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Croatia) A a, Å å, Â â, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, Đ đ, E e, Ę ę, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž
- (Bảng chữ cái Rumani) A a, Ă ă, Â â, B b, C c, D d, E e, F f, G g, H h, I i, Î î, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, Q q, R r, S s, Ș ș, T t, Ț ț, U u, V v, W w, X x, Y y, Z z
- (hỗn hợp) A a, Å å, Â â, B b, C c, Č č, D d, Ḑ ḑ, E e, Ę ę, F f, G g, Γ γ, Ğ ğ, H h, I i, Ǐ ǐ, K k, L l, Ľ ľ, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, S s, Ș ș, T t, Ț ț, U u, Ǔ ǔ, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Kabyle
[sửa]Latinh | Č č |
---|---|
Tifinagh | ⵞ |
Ả Rập | تش |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 4 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Kabyle.
- učči ― thực phẩm
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Kabyle) A a, B b, C c, Č č, D d, Ḍ ḍ, E e, F f, G g, Ǧ ǧ, H h, Ḥ ḥ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ɣ ɣ, Q q, R r, Ṛ ṛ, S s, Ṣ ṣ, T t, Ṭ ṭ, U u, W w, X x, Y y, Z z, Ẓ ẓ, Ɛ ɛ
Tiếng Karelia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 4 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Karelia.
- čičiliušku ― thằn lằn
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Karelia) A a, B b, C c, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, Z z, Ž ž, T t, U u, V v, Y y, Ä ä, Ö ö, ʼ
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Mô tả
[sửa]Tiếng Lakota
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 4 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Lakota.
- čík’ala ― nhỏ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lakota) A a (Á á), Aŋ aŋ (Áŋ áŋ), B b, Č č, Čh čh, Čʼ čʼ, E e (É é), G g, Ǧ ǧ, H h, Ȟ ȟ, Ȟʼ ȟʼ, I i (Í í), Iŋ iŋ (Íŋ íŋ), K k, Kh kh, Kȟ kȟ, Kʼ kʼ, L l, M m, N n, O o (Ó ó), P p, Ph ph, Pȟ pȟ, Pʼ pʼ, S s, Sʼ sʼ, Š š, Šʼ šʼ, T t, Th th, Tȟ tȟ, Tʼ tʼ, U u (Ú ú), Uŋ uŋ (Úŋ úŋ), W w, Y y, Z z, Ž ž, ʼ
Tiếng Latvia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được đề xuất năm 1908 trong chính tả tiếng Latvia mới và đưa vào giảng dạy từ năm 1909. Trước đó, tiếng Latvia được viết bằng chữ Đức Fraktur và đôi khi bằng chữ Kirin.
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 5 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Latvia, gọi là chữ čē.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Latvia) burts; A a, Ā ā, B b, C c, Č č, D d, E e, Ē ē, F f, G g, Ģ ģ, H h, I i, Ī ī, J j, K k, Ķ ķ, L l, Ļ ļ, M m, N n, Ņ ņ, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ū ū, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Litva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Litva) A a, Ą ą, B b, C c, Č č, D d, E e, Ę ę, Ė ė, F f, G g, H h, I i, Į į, Y y, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ų ų, Ū ū, V v, Y y, Z z, Ž ž
Tiếng Lushootseed
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Lushootseed) ʔ, a, b, b̓, c, c̓, č, č̓, d, dᶻ, ə, g, gʷ, h, i, ǰ, k, k̓, kʷ, k̓ʷ, l, l̓, ɫ ɬ, ƛ̓, m, m̓, n, n̓, p, p̓, q, q̓, qʷ, q̓ʷ, s, š, t, t̓, u, w, w̓, x, xʷ, x̌, x̌ʷ, y, y̓
Tiếng Nuu-chah-nulth
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 6 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nulth.
- čims ― gấu
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nuu-chah-nult) A a, Aa aa, B b, C c, C̓ c̓, Č č, Č̓ č̓, D d, E e, Ee ee, H h, Ḥ ḥ, I i, Ii ii, K k, K̓ k̓, Kʷ kʷ, K̓ʷ k̓ʷ, L l, L̓ l̓, Ł ł, ƛ, ̓ ƛ̓, M m, M̓ m̓, N n, N̓ n̓, Ŋ ŋ, O o, Oo oo, P p, P̓ p̓, Q q, Q̓ q̓, Qʷ qʷ, Q̓ʷ q̓ʷ, S s, Š š, T t, T̓ t̓, U u, Uu uu, W w, W̓ w̓, X x, Xʷ xʷ, X̣ x̣, X̣ʷ x̣ʷ, Y y, Y̓ y̓, ʕ, ʔ
Tham khảo
[sửa]- Mary Ritchie Key (2023) Nuu-chah-nulth dictionary (The Intercontinental Dictionary Series), Leipzig: Max Planck Institute for Evolutionary Anthropology
Tiếng Osage
[sửa]Osage | 𐒵 |
---|---|
Latinh | Č č |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 8 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Osage.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Osage) A a, Ą ą, B b, C c, Ch ch, Hc hc, C’ c’, Č č, Hč hč, Ð ð, E e, Ɣ ɣ (Gh gh), H h, I i, Į į, K k, Kh kh, Hk hk, K’ k’, M m, N n, O o, Ǫ ǫ, P p, Ph ph, Hp hp, P’ p’, R r, S s, Š š, T t, Th th, Ht ht, T’ t’, U u, W w, X x, Z z, Ž ž, ʔ
Tiếng Polabia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 9 viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967.
- čelă ― ong
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Polabia của Kazimierz Polański năm 1967) A a (Ai̯ ai̯, Au̯ au̯), Ă ă, Å å (Åi̯ åi̯, Åu̯ åu̯), Ą ą, B b, B́ b́, C c, Ć ć, Č č, D d, Ď ď, Ʒ ʒ, Ʒ́ ʒ́, E e, Ė ė, Ĕ ĕ, F f, G g, Ǵ ǵ, H h, Χ χ, Χ́ χ́, I i, J j, K k, Ḱ ḱ, L l, Ľ ľ, M m, Ḿ ḿ, N n, Ń ń, O o (Oi̯ oi̯), Ö ö, Ǫ ǫ, P p, Ṕ ṕ, R r, Ŕ ŕ, S s, Ś ś, Š š, T t, Ť ť, U u, Ü ü (Üi̯ üi̯), V v, V́ v́, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Kazimierz Polański, James Allen Sehnert (1967) Polabian-English Dictionary, Mouton, →ISBN
Tiếng Quapaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái Latinh viết thường thể hiện phụ âm thứ 2 /t͡ʃ/ của tiếng Quapaw.
Cách viết khác
[sửa]Xem thêm
[sửa]- (Chữ cái Latinh tiếng Quapaw) A a, Ã ã (Ą ą, Aⁿ aⁿ), B b, Č č (Ch ch), Čh čh, Č’ č’, Čč čč, D d, E e, G g, H h (X x), Ḣ’ ḣ’ (X’ x’), I i, Ĩ ĩ (Į į, Iⁿ iⁿ), K k, Kh kh, K’ k’, Kk kk, M m, N n, O o, Õ õ (Ǫ ǫ, Oⁿ oⁿ), P p, Ph ph, Pp pp, S s, S’ s’, Š š (Sh sh), Š’ š’ (Sh’ sh’), T t, Th th, T’ t’ (Ţ ţ), Tt tt, W w, Z z, Ž ž (Zh zh), ’
Tiếng Sami Inari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 5 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Inari) A a, Â â, B b, C c, Č č, D d, Đ đ, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Y y, Z z, Ž ž, Ä ä, Á á
Tiếng Sami Skolt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Sami Skolt) A a, Â â, B b, C c, Č č, Ʒ ʒ, Ǯ ǯ, D d, Đ đ, E e, F f, G g, Ǧ ǧ, Ǥ ǥ, H h, I i, J j, K k, Ǩ ǩ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Õ õ, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž, Å å, Ä ä, ʹ
Tiếng Séc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Séc) písmeno; A a, Á á, B b, C c, Č č, D d, Ď ď, E e, É é, Ě ě, F f, G g, H h, Ch ch, I i, Í í, J j, K k, L l, M m, N n, Ň ň, O o, Ó ó, P p, Q q, R r, Ř ř, S s, Š š, T t, Ť ť, U u, Ú ú, Ů ů, V v, W w, X x, Y y, Ý ý, Z z, Ž ž
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Latinh | č |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh Gaj) slȍvo; A a, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, Dž dž, Đ đ, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Lj lj, M m, N n, Nj nj, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Silesia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 5 viết thường trong bảng chữ cái ngữ âm 2006.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Silesia) A a, Ã ã, B b, C c, Ć ć, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, Ł ł, M m, N n, Ń ń, O o, Ŏ ŏ, Ō ō, Ô ô, Õ õ, P p, R r, S s, Ś ś, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ż ż
- (Bảng chữ cái ngữ âm tiếng Silesia 2006) A a, B b, C c, Ć ć, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ń ń, O o, P p, R r, Ř ř, S s, Ś ś, Š š, T t, U u, Ů ů, W w, Y y, Z z, Ź ź, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Mirosław Syniawa (2010) Ślabikŏrz niy dlŏ bajtli, Pro Loquela Silesiana, →ISBN
- Silesian alphabet and pronunciation
Tiếng Siwi
[sửa]Tifinagh | ⵞ |
---|---|
Ả Rập | تش |
Latinh | Č č |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Siwi) A a, B b, C c, Č č, D d, Ḍ ḍ, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, Ǧ ǧ, Ɣ ɣ, H h, Ḥ ḥ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Q q, R r, Ř ř, Ṛ ṛ, S s, Ṣ ṣ, T t, Ṭ ṭ, U u, W w, X x, Y y, Z z, Ẓ ẓ
Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Slovak) písmeno; A a, Á á, Ä ä, B b, C c, Č č, D d, Ď ď, Dz dz, Dž dž, E e, É é, F f, G g, H h, Ch ch, I i, Í í, J j, K k, L l, Ĺ ĺ, Ľ ľ, M m, N n, Ň ň, O o, Ó ó, Ô ô, P p, Q q, R r, Ŕ ŕ, S s, Š š, T t, Ť ť, U u, Ú ú, V v, W w, X x, Y y, Ý ý, Z z, Ž ž
Tiếng Slovene
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng Serbia-Croatia č, từ tiếng Séc č, từ tiếng Latinh C, từ ett 𐌂, từ tiếng Hy Lạp cổ Γ, từ phn 𐤂. Phát âm sl, /t͡ʃə/ là nguyên bản tiếng Slovene còn phát âm thứ hai tương tự tiếng Đức c.
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 4 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Slovene.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng tiếng Slovene) čŕka; A a, B b, C c, Č č, D d, E e, F f, G g, H h, I i, J j, K k, L l, M m, N n, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, V v, Z z, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Kenda-Jež, Karmen (27/02/2017) Fonetična trankripcija (bằng tiếng Slovene), Znanstvenoraziskovalni center SAZU, Inštitut za slovenski jezik Frana Ramovša, tr. 27–30
- Steenwijk, Han (1994) Ortografia resiana = Tö jošt rozajanskë pïsanjë (bằng tiếng Ý và tiếng Slovene), Padua: CLEUP
Tiếng Tachawit
[sửa]Latinh | Č č |
---|---|
Tifinagh | ⵞ (č) |
Ả Rập | تش |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 4 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tachawit.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tachiwit) A a, B b, C c, Č č, D d, Ḍ ḍ, E e, F f, G g, Ǧ ǧ, H h, Ḥ ḥ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ɣ ɣ, Q q, R r, Ṛ ṛ, S s, Ṣ ṣ, T t, Ṭ ṭ, U u, W w, X x, Y y, Z z, Ẓ ẓ, Ɛ ɛ
Tiếng Tamazight Trung Atlas
[sửa]Tifinagh | ⵞ (č) |
---|---|
Latinh | Č č |
Ả Rập | تش |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 4 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tamazight Trung Atlas.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tamazight Trung Atlas) A a, B b, C c, Č č, D d, Ḍ ḍ, Ɛ ɛ, E e, F f, G g, Ǧ ǧ, Ɣ ɣ, H h, Ḥ ḥ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Q q, R r, Ř ř, Ṛ ṛ, S s, Ṣ ṣ, T t, Ṭ ṭ, U u, W w, X x, Y y, Z z, Ẓ ẓ
Tiếng Tarifit
[sửa]Latinh | Č č |
---|---|
Tifinagh | ⵞ (č) |
Ả Rập | تش |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
- Chữ cái thứ 4 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tarifit.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Tarifit) A a, B b, C c, Č č, D d, Ḍ ḍ, E e, F f, G g, Ǧ ǧ, H h, Ḥ ḥ, I i, J j, K k, L l, M m, N n, Ɣ ɣ, Q q, R r, Ṛ ṛ, S s, Ṣ ṣ, T t, Ṭ ṭ, U u, W w, X x, Y y, Z z, Ẓ ẓ, Ɛ ɛ
Tiếng Thượng Sorb
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Thượng Sorb) A a, B b, C c, Č č, Ć ć, D d, Dź dź, E e, Ě ě, F f, G g, H h, Ch ch, I i, J j, K k, Ł ł, L l, M m, N n, Ń ń, O o, Ó ó, P p, R r, Ř ř, S s, Š š, T t, U u, W w, Y y, Z z, Ž ž
Tham khảo
[sửa]- Jana Šołćina, Edward Wornar (2000) Obersorbisch im Selbststudium, Hornjoserbšćina za samostudij (bằng tiếng Đức), Bautzen, →ISBN, tr. 12–15
Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | ч |
---|---|
Ả Rập | چ |
Latinh | č |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]č (chữ hoa Č)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Wakhi) A a, Ā ā, Ā̒ ā̒, B b, C c, Č č, Č̣ č̣, D d, Ḍ ḍ, Δ δ, E e, Ə ə, F f, G g, Ɣ γ, Ɣ̌ ɣ̌, H h, I i, J̌ ǰ, J̣̌ ǰ̣, K k, L l, M m, N n, O o, Ō ō, Ō̒ ō̒, P p, Q q, R r, S s, Š š, Ṣ̌ ṣ̌, T t, Ṭ ṭ, Θ θ, U u, U̒ u̒, Ū̒ ū̒, V v, W w, X x, X̌ x̌, Y y, Z z, Ž ž, Ẓ̌ ẓ̌, Ʒ ʒ, Ы ы
Tham khảo
[sửa]- Tokyo University of Foreign Studies (2023), “č”, 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̌
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự
- Ký hiệu đa ngữ
- Mục từ tiếng Alsea có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Alsea
- Chữ cái tiếng Alsea
- tiếng Alsea entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Amahuaca có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Amahuaca
- Chữ cái tiếng Amahuaca
- tiếng Amahuaca entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Amahuaca có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Belarus
- Liên kết mục từ tiếng Belarus có tham số thừa
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Belarus
- tiếng Belarus entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bench
- Mục từ tiếng Bench có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bench
- tiếng Bench entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Berber Bắc Sahara
- tiếng Berber Bắc Sahara terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Berber Bắc Sahara có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Berber Bắc Sahara
- tiếng Berber Bắc Sahara entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Comox
- Mục từ tiếng Comox có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Comox
- tiếng Comox entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Comox có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Digan
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Digan
- tiếng Digan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Digan có ví dụ cách sử dụng
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Ditidaht có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ditidaht
- Chữ cái tiếng Ditidaht
- tiếng Ditidaht entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ditidaht có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gia Rai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Gia Rai
- Chữ cái tiếng Gia Rai
- tiếng Gia Rai entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Gia Rai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hạ Sorb
- Mục từ tiếng Hạ Sorb có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hạ Sorb
- tiếng Hạ Sorb entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hạ Sorb có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Istria Rumani
- Mục từ tiếng Istria Rumani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Istria Rumani
- tiếng Istria Rumani entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Istria Rumani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kabyle có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabyle có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karelia
- Mục từ tiếng Karelia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karelia
- tiếng Karelia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Karelia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lakota
- Mục từ tiếng Lakota có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lakota
- tiếng Lakota entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lakota có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Latvia
- Liên kết mục từ tiếng Latvia có tham số thừa
- Mục từ tiếng Latvia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Latvia
- tiếng Latvia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Latvia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Litva
- Liên kết mục từ tiếng Litva có tham số thừa
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Litva có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lushootseed
- Mục từ tiếng Lushootseed có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lushootseed
- tiếng Lushootseed entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Lushootseed có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nuu-chah-nulth có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nuu-chah-nulth
- Chữ cái tiếng Nuu-chah-nulth
- tiếng Nuu-chah-nulth entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nuu-chah-nulth có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Osage có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Osage
- Chữ cái tiếng Osage
- tiếng Osage entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Polabia
- Mục từ tiếng Polabia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Polabia
- tiếng Polabia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Polabia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Quapaw có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Quapaw
- Chữ cái tiếng Quapaw
- tiếng Quapaw entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Sami Inari
- Liên kết mục từ tiếng Sami Inari có tham số thừa
- Mục từ tiếng Sami Inari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Inari
- tiếng Sami Inari entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Inari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Skolt
- Mục từ tiếng Sami Skolt có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sami Skolt
- tiếng Sami Skolt entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Skolt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Séc
- Liên kết mục từ tiếng Séc có tham số thừa
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Séc có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Liên kết mục từ tiếng Serbia-Croatia có tham số thừa
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- tiếng Serbia-Croatia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Silesia
- Mục từ tiếng Silesia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Silesia
- tiếng Silesia entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Siwi
- Mục từ tiếng Siwi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Siwi
- tiếng Siwi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Siwi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slovak
- Liên kết mục từ tiếng Slovak có tham số thừa
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Slovak
- tiếng Slovak entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Slovak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slovene
- Liên kết mục từ tiếng Slovene có tham số thừa
- tiếng Slovene terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Slovene gốc Đức
- Mục từ tiếng Slovene có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Slovene
- tiếng Slovene entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Slovene có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tachawit
- Mục từ tiếng Tachawit có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tachawit
- tiếng Tachawit entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas
- Mục từ tiếng Tamazight Trung Atlas có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tamazight Trung Atlas
- tiếng Tamazight Trung Atlas entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tarifit
- Mục từ tiếng Tarifit có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tarifit
- tiếng Tarifit entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Thượng Sorb
- Liên kết mục từ tiếng Thượng Sorb có tham số thừa
- Mục từ tiếng Thượng Sorb có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Thượng Sorb
- tiếng Thượng Sorb entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thượng Sorb có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wakhi
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wakhi
- tiếng Wakhi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Wakhi có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh