Đóng góp của 58.187.162.64
Của 58.187.162.64 thảo luận Nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 16 tháng 6 năm 2018
- 22:5222:52, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +121 M 朝近 Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-verb-}} '''朝近''' # Triều cận. {{mẫu}} Thể loại:Động từ tiếng Hán”
- 22:5122:51, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +119 M 入近 Tạo trang mới với nội dung “{{-amu-}} {{-verb-}} '''入近''' # Nhập cận. {{mẫu}} Thể loại:Động từ tiếng Hán”
- 22:5022:50, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +117 M 傍近 Tạo trang mới với nội dung “{{-ang-}} {{-verb-}} '''傍近''' # Bàng cận. {{mẫu}} Thể loại:Động từ tiếng Hán”
- 22:4922:49, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +119 M 接近 Tạo trang mới với nội dung “{{-ast-}} {{-verb-}} '''接近''' # Tiếp cận. {{mẫu}} Thể loại:Động từ tiếng Hán”
- 22:4922:49, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +111 M 挨近 Tạo trang mới với nội dung “{{-pol-}} {{-verb-}} '''挨近''' # Ai cận. {{mẫu}} Thể loại:Động từ tiếng Hán”
- 22:4822:48, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +201 M 靠行 Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-verb-}} '''靠行''' # Léo hánh. {{-syn-}} * 靠近 * 挨近 * 接近 * 傍近 {{m…”
- 22:4722:47, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +177 M 靠近 Tạo trang mới với nội dung “{{-pol-}} {{-verb-}} '''靠近''' # Léo hánh. {{-syn-}} * 靠行 * 挨近 * 接近 * 傍近 {{mẫu}} Thể loại:Đ…”
- 22:3522:35, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +353 M 車同軌, 書同文 Tạo trang mới với nội dung “{{-pol-}} {{-phrase-}} '''車同軌, 書同文''' # 今天下'''車同軌, 書同文''' (Kim thiên hạ xa đồng quỹ, thư…”
- 22:3222:32, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +123 M 加法 Tạo trang mới với nội dung “{{-afr-}} {{-noun-}} '''加法''' # Thi gia hình pháp. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”
- 22:3122:31, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +130 M 家約 Tạo trang mới với nội dung “{{-amu-}} {{-noun-}} '''家約''' # Phép tắc trong nhà. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”
- 22:2922:29, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +134 M 家景 Tạo trang mới với nội dung “{{-arg-}} {{-noun-}} '''家景''' # Cuộc sống gia đình. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”
- 22:2922:29, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +106 M 家奴 Tạo trang mới với nội dung “{{-ast-}} {{-noun-}} '''家奴''' # Gia nô. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”
- 22:2822:28, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +119 M 家僕 Tạo trang mới với nội dung “{{-eng-}} {{-noun-}} {{eng-noun|家僕s=}} # Gia bộc. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”
- 22:2722:27, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +110 M 家丁 Tạo trang mới với nội dung “{{-sqi-}} {{-noun-}} '''家丁''' # Gia đinh. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”
- 22:2622:26, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +114 M 驃騎 Tạo trang mới với nội dung “{{-ara-}} {{-noun-}} '''驃騎''' # Phiêu kị. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”
- 22:2522:25, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +112 M 麻雀 Tạo trang mới với nội dung “{{-pol-}} {{-noun-}} '''麻雀''' # Ma tước. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”
- 22:2422:24, ngày 16 tháng 6 năm 2018 khác sử +108 M 三雀 Tạo trang mới với nội dung “{{-pol-}} {{-noun-}} '''三雀''' # Tam cúc. {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán”