Các trang liên kết đến “tiếng Hán”
Các trang sau liên kết đến tiếng Hán:
Đang hiển thị 50 mục.
- Hán văn (← liên kết | sửa đổi)
- cha (← liên kết | sửa đổi)
- tiếng Trung Quốc (← liên kết | sửa đổi)
- chữ (← liên kết | sửa đổi)
- 入 (← liên kết | sửa đổi)
- 上 (← liên kết | sửa đổi)
- 一 (← liên kết | sửa đổi)
- 三 (← liên kết | sửa đổi)
- 六 (← liên kết | sửa đổi)
- 丈 (← liên kết | sửa đổi)
- 十 (← liên kết | sửa đổi)
- 舟に刻みて剣を求む (← liên kết | sửa đổi)
- 門前雀羅を張る (← liên kết | sửa đổi)
- 口に蜜あり腹に剣あり (← liên kết | sửa đổi)
- 病は口より入り、禍は口より出づ (← liên kết | sửa đổi)
- 琴棋書画 (← liên kết | sửa đổi)
- 鶏群の一鶴 (← liên kết | sửa đổi)
- 赤縄を結ぶ (← liên kết | sửa đổi)
- 佳人薄命 (← liên kết | sửa đổi)
- 骨に刻み、肝に銘ずる (← liên kết | sửa đổi)
- 多言は身を害す (← liên kết | sửa đổi)
- 沈魚落雁 (← liên kết | sửa đổi)
- 蛍雪の功 (← liên kết | sửa đổi)
- 一将功成りて万骨枯る (← liên kết | sửa đổi)
- 日暮れて道遠し (← liên kết | sửa đổi)
- 富貴を浮雲にたとふ (← liên kết | sửa đổi)
- 覆水盆に返らず (← liên kết | sửa đổi)
- 堂堂の陣 (← liên kết | sửa đổi)
- 巧言令色 (← liên kết | sửa đổi)
- 千乗の国 (← liên kết | sửa đổi)
- 己に如かざる者を友とするなかれ (← liên kết | sửa đổi)
- 過ちては則ち改むるに憚ること勿れ (← liên kết | sửa đổi)
- 温良恭倹譲 (← liên kết | sửa đổi)
- 切磋琢磨 (← liên kết | sửa đổi)
- 温故知新 (← liên kết | sửa đổi)
- 君子は器ならず (← liên kết | sửa đổi)
- 君子は周して比せず、小人は比して周せず (← liên kết | sửa đổi)
- 学びて思わざれば則ち罔し (← liên kết | sửa đổi)
- 既往は咎めず (← liên kết | sửa đổi)
- 朝に道を聞かば夕べ死すとも可なり (← liên kết | sửa đổi)
- 徳孤ならず必ず隣あり (← liên kết | sửa đổi)
- 朽木糞牆 (← liên kết | sửa đổi)
- 怒を遷す (← liên kết | sửa đổi)
- 軽裘肥馬 (← liên kết | sửa đổi)
- chữ Hán (← liên kết | sửa đổi)
- Hán-Việt (← liên kết | sửa đổi)
- tiếng Hán (nhúng) (← liên kết | sửa đổi)
- Nguyễn (← liên kết | sửa đổi)
- 半途而廢 (← liên kết | sửa đổi)
- chữ điền (← liên kết | sửa đổi)