marron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mæ.ˈroʊn/

Danh từ[sửa]

marron /mæ.ˈroʊn/

  1. Hạt dẻ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

marron

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ʁɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
marron
/ma.ʁɔ̃/
marrons
/ma.ʁɔ̃/

marron /ma.ʁɔ̃/

  1. Hạt dẻ.
  2. Màu hạt dẻ.
    Marron foncé — màu hạt dẻ sậm
  3. Thẻ hiện diện (ở xưởng may).
  4. (Thông tục) .
    Flanquer un marron à quelqu'un — đánh ai một cú
  5. Cục bột vón (trong bánh mì).
  6. Món tóc buộc dải.
    marron d’Inde — hạt kẹn ấn Độ
    tirer les marrons du feu — cú kêu cho ma ăn

Tính từ[sửa]

marron /ma.ʁɔ̃/

  1. () Màu hạt dẻ.
    Robe marron — áo dài màu hạt dẻ

Tham khảo[sửa]