đương nhiệm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨəŋ˧˧ ɲiə̰ʔm˨˩ɗɨəŋ˧˥ ɲiə̰m˨˨ɗɨəŋ˧˧ ɲiəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˥ ɲiəm˨˨ɗɨəŋ˧˥ ɲiə̰m˨˨ɗɨəŋ˧˥˧ ɲiə̰m˨˨

Tính từ[sửa]

đương nhiệm

  1. Hiện đang giữ chức vụ chính trị.
    Tổng thống đương nhiệm.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ liên hệ[sửa]

Dịch[sửa]