Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • trở Đảo ngược vị trí đầu thành đuôi, trên thành dưới, trái thành phải. Trở mặt vải. Trở đầu đũa. Quay ngược lại, đi về hướng hay vị trí ban đầu. Trở về…
    3 kB (316 từ) - 04:06, ngày 26 tháng 7 năm 2020
  • bại hoại ba đời. (tục ngữ) lại Đến một nơi gần. Tôi lại anh bạn ở đầu phố. Ph. Ngược chiều, theo hướng về chỗ đã xuất phát. Trả lại ví tiền cho người đánh…
    3 kB (430 từ) - 13:02, ngày 15 tháng 11 năm 2023
  • action (đề mục Trái nghĩa)
    động từ chỉ hành động (trái với " động từ chỉ trạng thái") L’action de transporter — sự vận tải Pensées, paroles et actions — tưởng, lời nói và hành…
    6 kB (638 từ) - 15:04, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • . ), đầu (vốn... ), đặt (cược... ). to put money on a horse — đặt cược (đánh cá) vào một con ngựa đua to put one's money into land — đầu vốn vào…
    18 kB (2.368 từ) - 10:36, ngày 21 tháng 12 năm 2021