Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • thành “chủ” 拄: trụ, chủ 麈: chủ 黈: chủ, thẩu, đẩu 屬: chủ, chúc, thuộc, chú 裯: chủ, đao, trù, chù 枓: chủ, duyên, đẩu 𪐴: chủ 丶: chủ 𪌘: chủ 主: chủ, chúa…
    2 kB (281 từ) - 09:13, ngày 5 tháng 3 năm 2023
  • Chuyển tự của аорта аорта gc (анат.) Động mạch chủ, đại động mạch. "аорта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    264 byte (27 từ) - 12:03, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /eɪ.ˈɔr.tə/ aorta /eɪ.ˈɔr.tə/ (Giải phẫu) Động mạch chủ. "aorta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Được vay mượn từ tiếng…
    392 byte (42 từ) - 06:03, ngày 24 tháng 10 năm 2023
  • aorte gc (Giải phẫu) Động mạch chủ. "aorte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    217 byte (21 từ) - 18:07, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • aortic (Thuộc) Động mạch chủ. "aortic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    147 byte (19 từ) - 18:07, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • aortite gc (Y học) Viêm động mạch chủ. "aortite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    172 byte (22 từ) - 18:07, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • tik/ aortique /a.ɔʁ.tik/ Xem aorte Rétrécissement aortique — hẹp lỗ động mạch chủ "aortique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    410 byte (31 từ) - 18:07, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • thoracique /tɔ.ʁa.sik/ (Thuộc) Lồng ngực, (thuộc) ngực. Aorte thoracique — động mạch chủ ngực "thoracique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    468 byte (33 từ) - 01:13, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bác đã nổ rền thủ đô Đan Mạch trưa chủ nhật 22-4 để chào mừng tiểu Công chúa […] 2020, Hải Ngọc, Cảnh tượng đáng sợ ở Đan Mạch: Xác chồn nổi lên từ hố…
    2 kB (185 từ) - 02:50, ngày 3 tháng 7 năm 2022
  • đầu khoằm. Crosse de canne — đầu khoằm của cây gậy (Giải phẫu) Quai động mạch chủ. Báng súng. chercher des crosses à quelqu'un — cà khịa ai, gây chuyện…
    732 byte (73 từ) - 08:40, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • L’orifice d’un tuyau — miệng ống nước Orifice aortique — (giải phẫu) lỗ động mạch chủ "orifice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    771 byte (64 từ) - 19:56, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • tích hợp (thể loại Ngoại động từ)
    Nha: integrar tích hợp Được gắn kết, được gắn thêm vào. Cả 7 bo mạch chủ đều hỗ trợ bo mạch đồ họa tích hợp. Tiếng Anh: integrated ▲ Thế Giới Vi Tính (PC…
    722 byte (61 từ) - 21:48, ngày 1 tháng 10 năm 2011
  • con) tim Cơ quan nằm trong lồng ngực, bơm máu đi khắp cơ thể. Khám bệnh tim mạch. (Nghĩa bóng) Tim của con người, coi là biểu tượng của tình cảm, tình yêu…
    3 kB (301 từ) - 12:50, ngày 25 tháng 2 năm 2023
  • cerveau Artère cérébral — động mạch não Xem cerveau Activité cérébrale — hoạt động trí óc cérébral gđ /se.ʁe.bʁal/ Người sống chủ yếu bằng lý trí. "cérébral"…
    844 byte (49 từ) - 09:24, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • hiệu chủ động, nhằm tăng sức đề kháng của cơ thể đối với một (số) tác nhân gây bệnh cụ thể. Vắc-xin đậu mùa. Tiếng Anh: vaccine Tiếng Đan Mạch: vaccine…
    667 byte (68 từ) - 01:46, ngày 20 tháng 6 năm 2022
  • vi xử lý, vi xử lí (Máy tính) Mạch xử lý dữ liệu theo chương trình do người dùng thiết lập, được tạo thành bởi một mạch tích hợp rất phức tạp (bao gồm…
    1 kB (167 từ) - 08:05, ngày 24 tháng 8 năm 2012
  • vi (thể loại Mục từ tiếng Đan Mạch)
    nhiều, chủ cách Các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày. IPA: /ˈbi/ vi lối trình bày, quá khứ, ngôi thứ nhất Xem ver vi chủ cách…
    3 kB (290 từ) - 05:02, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • đó. Kinh quyền: Chỉ hành động phụ thuộc vào hoàn cảnh hay hành động không thể chủ động trước. Kinh sợ: Mức độ của sự sợ hãi, tuân phục nhưng chưa đến…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • sang (thể loại Động từ tiếng Đan Mạch)
    trạng thái khác nào đó trong quá trình vận động, phát triển. Tiết trời đã sang xuân. Từ chế độ phong kiến sang chủ nghĩa tư bản. Lịch sử đã sang trang. (Kết…
    5 kB (516 từ) - 14:52, ngày 2 tháng 3 năm 2024
  • cave (thể loại Nội động từ)
    nghệch. cave /kav/ Lõm, hõm. Joues caves — má hõm veine cave — (giải phẫu) tĩnh mạch chủ "cave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    3 kB (326 từ) - 02:56, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).