cộng sự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰ʔwŋ˨˩ sɨ̰ʔ˨˩kə̰wŋ˨˨ ʂɨ̰˨˨kəwŋ˨˩˨ ʂɨ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˨˨ ʂɨ˨˨kə̰wŋ˨˨ ʂɨ̰˨˨

Danh từ[sửa]

Động từ[sửa]

cộng sự

  1. Cùng cộng tác làm việc vì mục đích chung.