Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • mi.nizm/ féminisme gđ /fe.mi.nizm/ Chủ nghĩa nữ quyền; thuyết nam nữ bình quyền. (Sinh vật học; sinh lý học) Dạng nữ hóa. "féminisme", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    495 byte (41 từ) - 21:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • féministe /fe.mi.nist/ Xem féminisme I féministe /fe.mi.nist/ Người theo chủ nghĩa nữ quyền. "féministe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    742 byte (35 từ) - 21:23, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • possession (đề mục Trái nghĩa)
    nằm với phụ nữ. Sự tự chủ; sự tự kiềm chế. (Ngôn ngữ học) Quan hệ sở hữu. en sa possession — thuộc về mình possession de soi — sự tự chủ, sự tự kềm chế…
    2 kB (187 từ) - 07:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • trong cuộc đời của một người nào đó. Kinh quyền: Chỉ hành động phụ thuộc vào hoàn cảnh hay hành động không thể chủ động trước. Kinh sợ: Mức độ của sự sợ hãi…
    7 kB (963 từ) - 08:32, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • a (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng)
    visita a: Thăm viếng, đi thăm, đi hỏi thăm. pertence a: Thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu. a gc ngôi thứ ba Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy... Encontrei-a na rua…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024
  • man (đề mục Trái nghĩa)
    ( Mỹ) Trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng). to be one’s own man Tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng…
    10 kB (1.151 từ) - 08:16, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có trích dẫn ngữ liệu)
    夜(よる) (yoru)  Tên nữ. ⟨yo1⟩ → /jʷo/ → /jo/ Từ tiếng Nhật cổ 夜, từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ *yo. Thời hiện đại, từ này mang nghĩa văn chương nhiều hơn…
    20 kB (3.092 từ) - 02:59, ngày 9 tháng 2 năm 2024