Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • cối xay Cối xay thóc làm bằng nan tre bọc ngoài, trong nêm chặt bằng đất và giăm tre hoặc giăm gỗ. Gà gáy chị đã dậy đổ thóc vào cối xay và đứng xay một…
    652 byte (76 từ) - 09:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [saj˧˧] (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [saj˦˥] xay cối xay. xay xay. mu̱a…
    770 byte (133 từ) - 13:36, ngày 15 tháng 11 năm 2022
  • giằng xay Bộ phận của cối xay thóc gồm một cái cán dài dùng để quay thớt trên. (Đph) . Cây cối xay. "giằng xay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    333 byte (37 từ) - 06:01, ngày 18 tháng 9 năm 2011
  • cối” 會: cối, hội 㞧: cối, hội 桧: cối 儈: cối, quái, khoái 鄶: cối, quái 禬: xối, cối, quái 郐: cối, quái 薈: cối, oái, hội 㑹: cối, hội 会: cối, hội 檜: cối 荟:…
    2 kB (280 từ) - 09:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • họng cối Lỗ ở giữa cối xay để tra ngõng cối. "họng cối", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    217 byte (26 từ) - 07:30, ngày 27 tháng 9 năm 2011
  • giăm cối Mảnh gỗ mỏng nhỏ, dùng để đóng vào thớt cối xay thóc. "giăm cối", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    245 byte (29 từ) - 22:30, ngày 24 tháng 9 năm 2011
  • (предприятие) nhà máy xay (машина) [cái] cối xay, xay, máy xay, máy nghiền. ручная мельница — [cái] cối xay tay водяная мельница — [cái] cối xay nước кофейная…
    737 byte (68 từ) - 18:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • kvern gđc Cối xay, máy xay. Kaffen er malt på kverna. Munnen går som en kvern. — Miệng nói không ngừng. (1) kvernkall gđ: Bánh xe cối xay chạy bằng thủy…
    528 byte (50 từ) - 09:07, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈkwɜːn/ quern /ˈkwɜːn/ Cối xay, quay tay. pepper quern — cối xay hạt tiêu "quern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    272 byte (28 từ) - 10:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈwɪnd.mɪl/ windmill (số nhiều windmills) Cối xay gió; máy xay gió. to fight (tilt at) windmills: Đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông-ky-sốt)…
    603 byte (43 từ) - 08:44, ngày 10 tháng 7 năm 2021
  • meunerie gc Nghề xay bột. Giới chủ cối xay bột. "meunerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    202 byte (24 từ) - 14:05, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • hand-mill Cối xay tay (xay cà phê, hạt tiêu... ). "hand-mill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    168 byte (25 từ) - 00:31, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • мукомольный мукомольный (Thuộc về) Xay bột. мукомольный завод — nhà máy xay bột мукомольная мельница — [cái] cối xay bột "мукомольный", Hồ Ngọc Đức, Dự…
    390 byte (35 từ) - 18:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • của мельник мельник gđ (владелец) [người] chủ cối xay (работник) [người] thợ xay. "мельник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    308 byte (29 từ) - 18:11, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • kjøttkvern gđc Cối xay thịt kvern "kjøttkvern", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    320 byte (20 từ) - 15:51, ngày 28 tháng 9 năm 2023
  • крупорушка gc (машина) [cái] máy xay thành tấm, cối xay (предприятие) xưởng làm tấm. "крупорушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    354 byte (32 từ) - 17:32, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • жёрнов gđ Đá cối [xay]. "жёрнов", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    166 byte (19 từ) - 15:18, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • pepper-mill Cối xay tiêu. "pepper-mill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    140 byte (20 từ) - 18:18, ngày 23 tháng 9 năm 2006
  • water-mill Cối xay nước. "water-mill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    141 byte (20 từ) - 09:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • grist-mill Cối xay bột. "grist-mill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    139 byte (20 từ) - 17:43, ngày 23 tháng 9 năm 2006
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).