Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • rắn hổ mang Rắn độc, sống ở đồng ruộng làng mạc vườn tược đê điều bờ bụi..., dài trên 1m, có khả năng bạnh cổ, lưng nâu thẫm, vàng lục hay đen, mặt bụng…
    806 byte (91 từ) - 14:55, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • hổ mang Loài rắn độc, đầu tam giác, hàm dưới bạnh ra trông như hai cái mang. "hổ mang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    287 byte (32 từ) - 03:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của кобра кобра gc (зоол.) (Con) Rắn hổ mang (Naja). "кобра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    264 byte (26 từ) - 17:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của очковый очковый : очковая змея — rắn hổ mang (Naja naja) "очковый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    239 byte (26 từ) - 20:44, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈkɑː.pɜː.ˌhɛd/ copperhead /ˈkɑː.pɜː.ˌhɛd/ (Động vật học) Rắn hổ mang. "copperhead", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    311 byte (28 từ) - 07:32, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • moccasin /ˈmɑː.kə.sən/ Giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ). (Động vật học) Rắn hổ mang. "moccasin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    325 byte (36 từ) - 14:48, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • người da đỏ Châu Mỹ. Hài (giày nhẹ không dây buộc). (Động vật học) Rắn hổ mang. "mocassin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    473 byte (44 từ) - 14:48, ngày 7 tháng 5 năm 2017