Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • cobaltic /koʊ.ˈbɔl.tɪk/ (Thuộc) Coban. (Hóa học) Coban(III). "cobaltic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    264 byte (24 từ) - 11:07, ngày 17 tháng 5 năm 2020
  • cobaltous /koʊ.ˈbɔl.təs/ (Thuộc) Coban. (Hóa học) Coban(II). "cobaltous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    265 byte (24 từ) - 11:06, ngày 17 tháng 5 năm 2020
  • IPA: /ˈkoʊ.ˌbɔlt/ cobalt /ˈkoʊ.ˌbɔlt/ (Hoá học) Coban. Thuốc nhuộm coban (màu xanh thẩm). "cobalt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    698 byte (53 từ) - 05:19, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsmɑːl.ˌtoʊ/ smalto & số nhiều /ˈsmɑːl.ˌtoʊ/ Thủy tinh coban; men xanh coban. "smalto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    267 byte (28 từ) - 19:06, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • radiocobalt gđ Coban phóng xạ. "radiocobalt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    146 byte (19 từ) - 10:41, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • zaffer Phẩm lục (coban oxyt, dùng làm chất màu). "zaffer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    166 byte (23 từ) - 10:31, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • safre gđ Coban oxit. Thủy tinh xanh lam (cũng smalt). "safre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    191 byte (24 từ) - 15:09, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • stellite (Khoáng chất) Stalit (hợp kim gồm coban, crom, vonfram và moliplden). "stellite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    198 byte (26 từ) - 21:10, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈsmɔl.ˌtɑɪt/ smaltite /ˈsmɔl.ˌtɑɪt/ (Khoáng) Smantin, Smantit; quặng coban asenic. "smaltite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    328 byte (26 từ) - 14:45, ngày 21 tháng 10 năm 2017
  • lại sau khi giặt. Co về phòng thủ. Kí hiệu hoá học của nguyên tố cobalt (coban). "co", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thông…
    2 kB (247 từ) - 08:46, ngày 5 tháng 12 năm 2022