Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • gđ /a.dɛpt/ Tín đồ, môn đồ; người theo (một học thuyết). Adepte du darwinisme — người theo học thuyết Darwin "Les rares adeptes de l’Eglise jacobine" (Renan)…
    582 byte (54 từ) - 15:14, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • d’une maladie — sự tiến triển của bệnh La doctrine de l’évolution de Darwinhọc thuyết tiến hóa của Đác-uyn Immobilité Permanence, stabilité Fixité "évolution"…
    769 byte (64 từ) - 11:23, ngày 11 tháng 5 năm 2017