Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • firmar vẽ chữ âm âm pháp chủ giả giam gửi họa kết lục quỹ sự tắt tên tự ức thư thầy viết một cách…
    5 kB (568 từ) - 07:28, ngày 18 tháng 4 năm 2022
  • K (thể loại Khối tự Basic Latin)
    Ngôn ngữ hiệu Bồ Đào Nha Ngôn ngữ hiệu Ireland Ngôn ngữ hiệu Mỹ Ngôn ngữ hiệu Pháp Ngôn ngữ hiệu Québec K Con chữ thứ 13 của bảng chữ cái…
    447 byte (49 từ) - 15:26, ngày 1 tháng 11 năm 2022
  • sematology hiệu học. "sematology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    141 byte (18 từ) - 16:59, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • B (thể loại Khối tự Basic Latin)
    Chữ Braille: ⠃ Ngôn ngữ hiệu Bồ Đào Nha Ngôn ngữ hiệu Ireland Ngôn ngữ hiệu Mỹ Ngôn ngữ hiệu Pháp Ngôn ngữ hiệu Québec B Con chữ thứ tư…
    789 byte (82 từ) - 23:47, ngày 24 tháng 7 năm 2021
  • h (thể loại Khối tự Basic Latin)
    (H) (nhạc) si (Đức). (H) - (hóa học) hydro ( hiệu). (H) - (vật lý học) henri ( hiệu). (Khoa đo lường) Giờ ( hiệu). l’heure H — xem heure "h", Hồ…
    821 byte (87 từ) - 21:53, ngày 25 tháng 9 năm 2023
  • semiotical Thuộc hiệu học. "semiotical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    150 byte (19 từ) - 17:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • semiotician Nhà hiệu học. "semiotician", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    145 byte (19 từ) - 17:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Khối tự General Punctuation)
    hiệu đánh dấu chú thích thứ hai. Xem *, ‡, ⹋. Chết, mất. Joseph Smith, †1956 (Sinh học, ngôn ngữ học) Tuyệt chủng. ( hiệu cờ vua) Chiếu. ‡ ⸶ ⸷ ⸸…
    634 byte (28 từ) - 05:51, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • lượng tượng trưng (ít ỏi) symbolique gc /sɛ̃.bɔ.lik/ hiệu học. Hệ hiệu. (Tôn giáo) Tín điều học. "symbolique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    857 byte (56 từ) - 23:18, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /se.mjɔ.tik/ sémiotique gc /se.mjɔ.tik/ hiệu học. (Y học, từ cũ, nghĩa cũ) Như sémiologie. "sémiotique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    444 byte (34 từ) - 23:35, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Cu (thể loại hiệu nguyên tố hóa học)
    Từ tiếng Latinh cuprum. Cu (hóa học) hiệu của đồng.…
    148 byte (11 từ) - 15:50, ngày 15 tháng 8 năm 2023
  • hiệuhiệu Dấu dùng để chỉ tắt một vật hay một phép tính theo một qui ước. Kí hiệu hóa học. Dấu biểu thị một nguyên tố, một đơn chất, gồm một chữ…
    785 byte (97 từ) - 09:17, ngày 27 tháng 6 năm 2023
  • Y (thể loại hiệu nguyên tố hóa học)
    ⠽ Chữ Kirin: Ы Ngôn ngữ hiệu Bồ Đào Nha Ngôn ngữ hiệu Ireland Ngôn ngữ hiệu Mỹ Ngôn ngữ hiệu Pháp Ngôn ngữ hiệu Québec Các từ có cách viết…
    2 kB (195 từ) - 08:40, ngày 19 tháng 6 năm 2023
  • g (thể loại Khối tự Basic Latin)
    — một chữ g hoa (Khoa đo lường) Gam ( hiệu). () Gia tốc trọng lực ( hiệu). (G) (vật lý học) gau ( hiệu). (G) (âm nhạc) xon. "g", Hồ Ngọc Đức…
    971 byte (99 từ) - 16:47, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • /ˈsɑɪn/ Dấu, dấu hiệu, hiệu; mật hiệu. sign of the cross — dấu thánh giá chemical sign — hiệu hoá học to talk by signs — nói bằng hiệu the signs and…
    3 kB (323 từ) - 18:07, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • Ba (thể loại tự)
    Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “ba” Ba Một chi thuộc họ Charopidae – loài duy nhất trong chi là Ba humbugi. Ba (Hóa học) hiệu của bari.…
    272 byte (29 từ) - 16:32, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • trademark (thể loại Kinh tế học)
    là đã được đăng để được bảo hộ bởi nhà cầm quyền. trademark ngoại động từ Đăng thương hiệu, đăng nhãn hiệu. Dán thương hiệu lên trên mặt hàng…
    1.010 byte (87 từ) - 02:45, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • of purity — màu trắng tượng trưng cho sự trong trắng hiệu. chemical symbol — hiệu hoá học symbol ngoại động từ /ˈsɪm.bəl/ (Từ hiếm, nghĩa hiếm)…
    850 byte (64 từ) - 10:47, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • r (thể loại Khối tự Basic Latin)
    hiệu). (R) (hóa học) gốc rượu ( hiệu). "r", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ͬ (dạng tự kết hợp, phía trên) ᷊ (dạng tự…
    932 byte (102 từ) - 18:00, ngày 29 tháng 9 năm 2023
  • m (thể loại Khối tự Basic Latin)
    IPA: /ɛm/ m gđ /ɛm/ M. (Khoa đo lường) Mét ( hiệu). (M) 1000 (chữ số La Mã). (M) (vật lý học) macxoen ( hiệu). (M) Viết tắt của Monsieur. "m", Hồ Ngọc…
    743 byte (83 từ) - 21:56, ngày 25 tháng 9 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).