Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA (Hoa Kỳ): /pɛɹ/ IPA (Anh): /pɛə/ pear Quả . (Thực vật học) Cây . "pear", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    465 byte (29 từ) - 10:51, ngày 22 tháng 3 năm 2023
  • poirier gđ (Thực vật học) Cây . "poirier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    224 byte (21 từ) - 06:26, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • jargonelle (Thực vật học) Giống sớm. "jargonelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    171 byte (21 từ) - 07:12, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • arroche gc (Thực vật học) Cây rau . "arroche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    164 byte (22 từ) - 19:00, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • sorbier gđ (Thực vật học) Cây đá. "sorbier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    231 byte (22 từ) - 19:48, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • pirole gc (Thực vật học) Cây lá . Pyrrol "pirole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    202 byte (23 từ) - 05:40, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /a.li.zje/ alisier gđ /a.li.zje/ (Thực vật học) Cây đá. "alisier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    302 byte (29 từ) - 16:24, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • cây (thể loại Thực vật)
    gai cây Thực vật có thân, cành, lá rõ rệt. Cây bưởi. Cây xoan. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây. (tục ngữ) Vật có thân hình dài như thân cây. Cây sào. Vật dựng đứng…
    2 kB (235 từ) - 14:25, ngày 5 tháng 9 năm 2023
  • IPA: /ˈsɔlt.ˈbʊʃ/ salt-bush /ˈsɔlt.ˈbʊʃ/ (Thực vật học) Rau . "salt-bush", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    241 byte (27 từ) - 20:13, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • IPA: /ˈpɛr.ˈtri/ pear-tree /ˈpɛr.ˈtri/ (Thực vật học) Cây . "pear-tree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    237 byte (27 từ) - 03:46, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • coquito (Thực vật học) Cây côkitô, cây cọ mật (một giống cọ ở Chi-). "coquito", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    219 byte (29 từ) - 07:35, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌɑː.və.ˈkɑː.ˌdoʊ/ avocado /ˌɑː.və.ˈkɑː.ˌdoʊ/ (Thực vật học) tàu, bơ "avocado", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    440 byte (30 từ) - 20:18, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈhɛ.lə.ˌbɔr/ hellebore /ˈhɛ.lə.ˌbɔr/ (Thực vật học) Cây trị điên. Cây lư. "hellebore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    291 byte (31 từ) - 01:08, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • lambourde gc (Xây dựng) Rầm tựa; rầm đỡ sàn. (Thực vật học) Chồi qủa (của , táo). "lambourde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    262 byte (31 từ) - 09:27, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • béo (thể loại Thực phẩm)
    tự bèo beo béo (Động vật học) Có nhiều mỡ; trái với gầy. Béo như con cun cút. Vỗ lợn cho béo. Có tính chất của mỡ, của dầu thực vật. Chất béo. Beo béo.…
    1 kB (207 từ) - 16:04, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • rau (thể loại Thực vật)
    胞: nhau, bầu, bào, rau 喽: làu, lâu, rau 蔞: lâu, giàu, trầu, lũ, rau rau Thực vật trồng được cho phần ăn được. Tiếng Anh: vegetable Tiếng Hà Lan: groente…
    731 byte (111 từ) - 05:38, ngày 23 tháng 3 năm 2023
  • (thể loại Thực vật học)
    cách viết hoặc gốc từ tương tự mí mi mị mì (Thực vật học) Loài cây cùng họ với lúa, hạt dùng làm lương thực chính ở các nước phương Tây. Bánh mì. Thứ đồ…
    871 byte (140 từ) - 13:08, ngày 13 tháng 9 năm 2022
  • bluộm nhuộm làm đổi màu hay thẫm màu một vật hoặc một nguyên liệu bằng một thứ thuốc tổng hợp hoặc lấy từ thực vật. Nhuộm áo. Nhuộm bông. "nhuộm", Hồ Ngọc…
    616 byte (120 từ) - 09:25, ngày 28 tháng 3 năm 2018
  • IPA: /dʒə.ˈpɑː.nɪ.kə/ japonica (thực vật học) /dʒə.ˈpɑː.nɪ.kə/ Cây Nhật bản (thường dùng để trang trí). Cây hoa trà. "japonica", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    332 byte (39 từ) - 07:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • súng (thể loại Thực vật học)
    cách viết hoặc gốc từ tương tự sung sũng sừng sững sùng sưng sửng súng (Thực vật học) Loài cây sống dưới nước, cùng họ với sen, hoa thường màu tím củ ăn…
    1 kB (163 từ) - 04:32, ngày 8 tháng 10 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).