máy hút bụi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ hut˧˥ ɓṵʔj˨˩ma̰j˩˧ hṵk˩˧ ɓṵj˨˨maj˧˥ huk˧˥ ɓuj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ hut˩˩ ɓuj˨˨maj˩˩ hut˩˩ ɓṵj˨˨ma̰j˩˧ hṵt˩˧ ɓṵj˨˨

Danh từ[sửa]

máy hút bụi

  1. Máy chạy bằng điện, có vòi hútkhoang chứa, dùng để hút bụirác rưởi.
    Sử dụng máy hút bụi nhanh hơn là quét chổi khi dọn vệ sinh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Máy hút bụi, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam