Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “nước sốt cà chua”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- ʌp/ Nước sốt cà chua nấm. "ketchup", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /kɛt.ʃœp/ ketchup gđ /kɛt.ʃœp/ Nước sốt cà chua nấm…774 byte (59 từ) - 08:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- xíu mại Món thịt viên của Trung Quốc được làm từ thịt heo băm, hành lá, hành tây và nước sốt cà chua; ăn kèm với bánh mỳ. Bản dịch…329 byte (30 từ) - 13:16, ngày 30 tháng 3 năm 2024
- sốt (miền Bắc Việt Nam) Từ tiếng Việt, fra:sauce xốt Nước đặc hơn nước chấm và lỏng hơn tương được giội lên đồ ăn. xốt cà chua Tiếng Anh: sauce Tiếng Pháp:…536 byte (44 từ) - 05:30, ngày 24 tháng 6 năm 2023