Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • zaoer usu nước táo tàu.…
    73 byte (5 từ) - 14:26, ngày 6 tháng 3 năm 2024
  • apple-butter Nước xốt táo, tương táo. "apple-butter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    170 byte (22 từ) - 18:24, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • phiên âm thành “tháo” 澡: tháo, tảo, thao, táo 造: tạo, tháo 䒃: tạo, tháo 慥: tháo 懆: tháo, thảo 噪: tháo, thao, táo 操: tháo, thao 橐: thác, tháo 鄵: tháo 糙: tháo…
    2 kB (269 từ) - 01:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tao táo tạo tảo Thực vật đơn bào hoặc đa bào sống hầu hết ở nước, tế bào có nhân điển hình và có chất diệp lục…
    2 kB (245 từ) - 04:47, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /mu/ moût gđ /mu/ Nước hèm (nước ép nho táo để ủ thành rượu). "moût", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    347 byte (29 từ) - 15:34, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˌkæl.və.ˈdoʊs/ calvados /ˌkæl.və.ˈdoʊs/ Loại rượu táo ở Normandy, nước Pháp. "calvados", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    277 byte (29 từ) - 01:49, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • thế lực. Đế quốc đã mất hết ảnh hưởng ở các nước mới được giải phóng. ảnh hưởng Tác động đến. Không tỉnh táo thì chúng ta cũng có thể bị ảnh hưởng (Phạm…
    896 byte (98 từ) - 08:11, ngày 23 tháng 1 năm 2020
  • IPA: /ˈæ.pəl.ˈsɔs/ apple-sauce /ˈæ.pəl.ˈsɔs/ Táo thắng nước đường. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh. apple-sauce /ˈæ.pəl.ˈsɔs/ Vô lý…
    487 byte (48 từ) - 05:45, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • ba thụt đầu. Phun bằng ống. Thụt nước ra để chữa cháy. Dẫn nước vào ruột già bằng ống cắm vào hậu môn để rửa ruột. Táo quá, phải thụt mới đi ngoài được…
    1 kB (153 từ) - 01:46, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • xao, lao, ráo, rao 燥: táo, ráo 漖: ráo Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự rào rảo rạo rao rão ráo Đã khô, không còn thấm nước. Quần áo đã ráo. Đường…
    886 byte (145 từ) - 14:30, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • cổ) Chậu (để rửa). (Tôn giáo) Chậu rửa tội (đạo Do-thái). laver /ˈleɪ.vɜː/ Táo tía (ăn được). "laver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    890 byte (101 từ) - 09:51, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • mỗi đứa hai quả táo. elk (so sánh hơn elke, so sánh nhất -) từng, mỗi Je drinkt best elke dag zeg glazen water. Tốt nhất là uống sáu ly nước mỗi ngày.…
    923 byte (93 từ) - 15:03, ngày 20 tháng 3 năm 2023
  • Anh trung đại orenge, từ tiếng Pháp cổ pome orenge (“cam Ba Tư; táo cam”), từ: pome (“táo”) orenge (“cam”), từ tiếng Provence cổ auranja, từ tiếng Ý cổ…
    5 kB (371 từ) - 10:49, ngày 22 tháng 3 năm 2023
  • hay được tạo ra bằng giống. Đứa con lai. Lợn lai. Táo lai. Pha tạp do vay mượn, bắt chước của nước ngoài một cách sống sượng, chắp vá. Câu văn lai Pháp…
    4 kB (513 từ) - 12:54, ngày 11 tháng 1 năm 2024
  • bánh su kem bánh sữa bánh sừng bò bánh tai bánh tai heo bánh tai voi bánh táo Tatin bánh tằm bì bánh tằm khoai mì, bánh tằm khoai mỳ bánh tày bánh tây…
    7 kB (756 từ) - 08:06, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • for something — xống tới lấy cái gì Sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết. a man of skill and dash — một người có kỹ năng và nghị…
    4 kB (533 từ) - 10:38, ngày 21 tháng 12 năm 2021
  • a
    bắt đầu ăn. Giá. Las manzanas están de oferta a un euro el kilo. — Họ bán táo mỗi kilô một euro. Từng... một, theo từng. Ellos entrando despacio, uno a…
    29 kB (3.315 từ) - 08:51, ngày 18 tháng 2 năm 2024
  • shall và chỉ nói will để nhấn mạnh. fly /ˈflɑɪ/ (Từ lóng) Cẩn thận, tỉnh táo, cảnh giác. "fly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    4 kB (534 từ) - 06:16, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng. on the spot: Ngay lập tức, tại chỗ. Tỉnh táo (người). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng. to…
    4 kB (499 từ) - 07:13, ngày 20 tháng 9 năm 2021
  • được (không hỏng, không thối... ) (đồ ăn... ). these apples do not keep — táo này không để được (+ to) Giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa. to keep…
    11 kB (1.338 từ) - 10:43, ngày 21 tháng 12 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).