Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Chuyển tự của бюстгальтер бюстгальтер gđ (Cái) Nịt , yếm nịt. "бюстгальтер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    293 byte (25 từ) - 12:51, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Từ tiếng Việt, fra:soutien-gorge xu chiêng Xem nịt
    197 byte (11 từ) - 10:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • strait-laced Nịt chặt (nịt ... ). (Nghĩa bóng) Quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh. "strait-laced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    253 byte (34 từ) - 21:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • /ˈbʏstənhaltər/ Büstenhalter gđ (mạnh, sở hữu cách Büstenhalters, số nhiều Büstenhalter) Nịt ; yếm nịt. Biến cách của Büstenhalter [giống đực, mạnh]…
    242 byte (26 từ) - 14:08, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • IPA: /ˈbrɑː/ bra /ˈbrɑː/ (Thông tục) ((viết tắt) của brassière) cái nịt , cái yếm. "bra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    279 byte (29 từ) - 23:43, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • straitlaced Nịt chặt (nịt ... ). (Nghĩa bóng) Quá khắt khe, quá câu nệ (về đạo đức); khổ hạnh. my old aunts are very strait-laced — các bà cô già của…
    344 byte (48 từ) - 21:34, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • brystholder gđ Cái " xú chiêng", áo ngực, áo nịt . Denne brystholderen er for stor. "brystholder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí…
    368 byte (30 từ) - 00:25, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ba.le.ne/ baleiné /ba.le.ne/ Có gọng căng (nịt ... ). "baleiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    409 byte (27 từ) - 20:52, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • gc /ba.lɛn/ (Động vật học) Cá ông, cá voi không vây lưng. Gọng căng (ở nịt ... ). rire comme une baleine — (thông tục) cười toét miệng "baleine", Hồ…
    624 byte (45 từ) - 20:52, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • tính máy bay (thường), vừa có tính chất máy bay lên thẳng) áo nịt liên hợp (coocxê và nịt liền nhau) (thể dục thể thao) môn liên hợp "combinée", Hồ Ngọc…
    804 byte (78 từ) - 05:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • tính máy bay (thường), vừa có tính chất máy bay lên thẳng) áo nịt liên hợp (coocxê và nịt liền nhau) (thể dục thể thao) môn liên hợp "combiné", Hồ Ngọc…
    1.011 byte (78 từ) - 05:48, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • agrafer ngoại động từ /a.ɡʁa.fe/ Cài, móc. Agrafer son soutien-gorge — cài nịt lại (Thân mật) Níu lại nói chuyện. Agrafer une connaissance au passage —…
    629 byte (69 từ) - 15:57, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • Chuyển tự của лифчик лифчик gđ (женский) [cái] nít , yếm, xu-chiên (детский) [cái] yếm nịt, nịt. "лифчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    321 byte (32 từ) - 17:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • brassière Cái nịt , cái yếm. "brassière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /bʁa.sjɛʁ/ brassière gc /bʁa.sjɛʁ/ Áo cánh trẻ…
    946 byte (92 từ) - 23:52, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • coóc xê Áo nịt ngực của phụ nữ, để nâng đỡ và bảo vệ bầu . Chị em cần chọn coóc xê đúng kích thước khi sử dụng.…
    266 byte (28 từ) - 14:37, ngày 11 tháng 10 năm 2022
  • cho học trò lười) (Động vật học) Dạ tổ ong (của loài nhai lại). Bao (ở cái nịt của phụ nữ). avoir la tête près du bonnet — hay cáu, bẳn tính bonnet…
    2 kB (223 từ) - 23:17, ngày 5 tháng 5 năm 2017