Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • London: Telegraph Media Group, →ISSN, →OCLC, bản gốc lưu trữ ngày 18/1/2023: Britain will not see a total solar eclipse until September 23, 2090, but there…
    2 kB (338 từ) - 01:19, ngày 24 tháng 3 năm 2024
  • được dùng làm trang trí trên đồ nướng và kẹo. Đồng nghĩa: (Australia, Britain, plural only) hundreds and thousands, (US) sprinkles (nghĩa mở rộng) Một…
    10 kB (978 từ) - 01:36, ngày 24 tháng 3 năm 2024
  • 68: Yet in “Through a Latte, Darkly”, a new study of how Starbucks has largely avoided paying tax in Britain,... Tuy nhiên, trong “Through a Latte, Darkly”…
    7 kB (826 từ) - 08:31, ngày 1 tháng 12 năm 2023