Kết quả tìm kiếm
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Có phải bạn muốn tìm: ra trời giang
Chưa có trang nào có tên “ra trải giường”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈʃit.ˈʃæm/ sheet-sham /ˈʃit.ˈʃæm/ Khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi ngủ thì bỏ ra). "sheet-sham", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…299 byte (36 từ) - 03:45, ngày 14 tháng 5 năm 2007
- (В)) сов. — постлать — trải, dải, trải... ra, dải... ra постлать скатерь — trải khăn bàn постлать постель — trải giường, trải chiếu сов. — настлать —…674 byte (53 từ) - 01:29, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- sổ ra (của thân thể). middle-age spread — sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên Khăn trải (giường, bàn... ). (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hai trang báo liền mặt (in…3 kB (323 từ) - 07:14, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- l’ennemi — vòng ra phiá sau địch Xén mép. Déborder une peau — xén mép da Rút mép. Déborder un lit — rút mép chăn và khăn trải giường ra khỏi nệm Contenir…2 kB (183 từ) - 13:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- giả mạo; vật giả mạo. Khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra). sham /ˈʃæm/ Giả bộ, giả vờ. to sham illness — giả vờ ốm sham…1 kB (170 từ) - 10:30, ngày 1 tháng 4 năm 2024