Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • làn sóng Sóng xô nối tiếp nhau tạo thành từng lớp có bề mặt hình uốn lượn. Tóc uốn kiểu làn sóng. Làn sóng đấu tranh. Bước sóng tuyến điện. Phát trên…
    471 byte (51 từ) - 11:45, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • làn sóng. Sóng người trùng điệp. Sóng lúa nhấp nhô. Làn sóng đấu tranh. (Chm.) . Dao động truyền đi trong một môi trường. Sóng âm. Sóng tuyến điện…
    2 kB (222 từ) - 23:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • radiosight Máy ngắm bằng sóng tuyến. "radiosight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    163 byte (21 từ) - 22:45, ngày 13 tháng 9 năm 2006
  • radiobølge gđc Làn sóng tuyến. bølge "radiobølge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    324 byte (21 từ) - 16:11, ngày 30 tháng 9 năm 2023
  • радиоперехват gđ Sự bắt sóng tuyến điện. "радиоперехват", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    238 byte (22 từ) - 23:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • радиоволна Bản mẫu:rus-noun-f-1f радиоволна gc (, 1d) (Làn) Sóng điện, sóng tuyến điện, sóng rađiô. "радиоволна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    334 byte (36 từ) - 23:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Làn sóng dư luận. (1) varmebølge: Luồng gió nóng. (1) radiobølge: Làn sóng tuyến. (1) bølgeblikk gđ: Tấm tôn. bølgje "bølge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    677 byte (60 từ) - 01:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • радиопередатчик gđ Máy phát [sóng] tuyến điện, máy phát rađiô, máy phát thanh. "радиопередатчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    311 byte (28 từ) - 23:28, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • свет — ánh sáng phản xạ (phản chiếu) отражённый ый радиоволны — [làn] sóng tuyến điện phản xạ "отражённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…
    344 byte (35 từ) - 20:34, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • của пульсар пульсар gđ (астр.) Punxa, nguồn xung động, nguồn bức xạ sóng tuyến vũ trụ. "пульсар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    337 byte (33 từ) - 23:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • sóng héc (Vật lý học) Sóng điện từ do Héc phát minh ra và hiện nay ứng dụng trong tuyến điện. Dùng dụng cụ đo sóng héc. sóng điện từ "sóng héc", Hồ…
    416 byte (46 từ) - 09:07, ngày 15 tháng 3 năm 2022
  • máy + thu thanh. máy thu thanh Máy có nhiều đèn điện tử, dùng để thu sóng tuyến điện truyền thanh. "máy thu thanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng…
    356 byte (38 từ) - 03:58, ngày 1 tháng 2 năm 2023
  • ra-đa Máy dùng sự phản xạ của các sóng tuyến điện để xác định vị trí và khoảng cách của các vật ở xa như máy bay, tàu ngầm, tên lửa. "ra-đa", Hồ Ngọc…
    377 byte (48 từ) - 05:57, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • can nhiễu Hiện tượng hệ thống sóng tuyến điện bị ảnh hưởng do năng lượng không cần thiết bởi một hoặc nhiều nguồn phát xạ hoặc bức xạ dẫn đến làm giảm…
    531 byte (65 từ) - 14:40, ngày 10 tháng 6 năm 2023
  • tiếng động gây nhiễu loạn. Tạp âm này gây hại cho âm thanh phát bằng sóng tuyến điện. tiếng ồn Tiếng Anh: noise "tạp âm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…
    434 byte (54 từ) - 04:38, ngày 25 tháng 9 năm 2011
  • thiết bị quan sát các vật ở xa thông qua các bức xạ điện từ khác (như sóng tuyến, tia X, ...) kiếng viễn vọng Tiếng Anh: telescope Tiếng Tây Ban Nha:…
    598 byte (66 từ) - 09:11, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • dɜː/ Hệ thống nhận và phát tín hiệu lại, hệ thống tiếp sóng, bộ tách sóng (ở các máy móc tuyến). "transponder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    384 byte (43 từ) - 03:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • микроволновый радио — [thuộc về] vi ba, sóng cực ngắn микроволновый радиотелефон — [máy] tuyến điện thoại vi ba "микроволновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    303 byte (32 từ) - 18:16, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • IPA: / ˈreɪ.di.ˌoʊ/ guided-wave radio / ˈreɪ.di.ˌoʊ/ (Tech) tuyến bằng sóng dẫn [thông tin]. "guided-wave radio", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    285 byte (34 từ) - 07:17, ngày 6 tháng 5 năm 2007
  • của передатчик передатчик gđ тех. — [cái] máy phát, máy phát tuyến điện, máy phát sóng, may phát thanh, may phát báo (о человеке) người chuyển giao…
    382 byte (46 từ) - 21:02, ngày 11 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).