sorbet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔr.ˈbeɪ/
Danh từ[sửa]
sorbet /sɔr.ˈbeɪ/
Tham khảo[sửa]
- "sorbet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɔʁ.bɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sorbet /sɔʁ.bɛ/ |
sorbets /sɔʁ.bɛ/ |
sorbet gđ /sɔʁ.bɛ/
Tham khảo[sửa]
- "sorbet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)