tia X
(Đổi hướng từ tia x)
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tiə˧˧ ïk˧˥ si̤˨˩ | tiə˧˥ ḭ̈t˩˧ si˧˧ | tiə˧˧ ɨt˧˥ si˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tiə˧˥ ïk˩˩ si˧˧ | tiə˧˥˧ ḭ̈k˩˧ si˧˧ |
Danh từ[sửa]
tia X
- Tia mà mắt không trông thấy được, có khả năng xuyên qua vật chất.
- Hình chụp bằng tia này, được ứng dụng trong y học để kiểm tra các bộ phận trong cơ thể.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tia X", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)