Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +et:donkey
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +kn:donkey
Dòng 39: Dòng 39:
[[it:donkey]]
[[it:donkey]]
[[kk:donkey]]
[[kk:donkey]]
[[kn:donkey]]
[[ko:donkey]]
[[ko:donkey]]
[[lt:donkey]]
[[lt:donkey]]

Phiên bản lúc 13:38, ngày 28 tháng 8 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ

Danh từ

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ

Tham khảo