Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cao”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ko:cao
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +pl:cao
Dòng 126: Dòng 126:
[[ko:cao]]
[[ko:cao]]
[[nl:cao]]
[[nl:cao]]
[[pl:cao]]

Phiên bản lúc 12:08, ngày 29 tháng 8 năm 2009

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /kɐːw33/

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

cao

  1. độ cao, có chiều cao lớn.

Trái nghĩa

Dịch


Tham khảo

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)