Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:aardwolf
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +cs:aardwolf
Dòng 17: Dòng 17:
[[am:aardwolf]]
[[am:aardwolf]]
[[ar:aardwolf]]
[[ar:aardwolf]]
[[cs:aardwolf]]
[[en:aardwolf]]
[[en:aardwolf]]
[[et:aardwolf]]
[[et:aardwolf]]

Phiên bản lúc 19:46, ngày 16 tháng 9 năm 2009

Tiếng Anh

aardwolf

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo