Khác biệt giữa bản sửa đổi của “forename”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +et:forename
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +kn:forename
Dòng 20: Dòng 20:
[[io:forename]]
[[io:forename]]
[[it:forename]]
[[it:forename]]
[[kn:forename]]
[[zh:forename]]
[[zh:forename]]

Phiên bản lúc 12:31, ngày 23 tháng 9 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌneɪm/

Danh từ

forename /.ˌneɪm/

  1. Tên, tên thánh.

Tham khảo