Khác biệt giữa bản sửa đổi của “donkey”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +oc:donkey
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +cs:donkey
Dòng 26: Dòng 26:
[[bg:donkey]]
[[bg:donkey]]
[[ca:donkey]]
[[ca:donkey]]
[[cs:donkey]]
[[de:donkey]]
[[de:donkey]]
[[el:donkey]]
[[el:donkey]]

Phiên bản lúc 20:11, ngày 26 tháng 9 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdɑːŋ.ki/
Hoa Kỳ

Danh từ

donkey /ˈdɑːŋ.ki/

  1. Con lừa.
  2. Người ngu đần (như lừa).
  3. Donkey (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ.
  4. (Kỹ thuật) (như) donkey-engine.

Thành ngữ

Tham khảo