Khác biệt giữa bản sửa đổi của “boo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: fi:boo
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +hr:boo
Dòng 31: Dòng 31:
[[fr:boo]]
[[fr:boo]]
[[gl:boo]]
[[gl:boo]]
[[hr:boo]]
[[it:boo]]
[[it:boo]]
[[ko:boo]]
[[ko:boo]]

Phiên bản lúc 12:30, ngày 9 tháng 10 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

Thán từ

boo /ˈbuː/

  1. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).
  2. Òa! (làm giật mình, nhát ma).

Ngoại động từ

boo ngoại động từ /ˈbuː/

  1. La ó (để phản đối, chế giễu).
  2. Đuổi ra.
    to boo a dog out — đuổi con chó ra

Chia động từ

Tham khảo