Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thousand”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ro:thousand
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki -ro
Dòng 54: Dòng 54:
[[no:thousand]]
[[no:thousand]]
[[pl:thousand]]
[[pl:thousand]]
[[ro:thousand]]
[[ru:thousand]]
[[ru:thousand]]
[[simple:thousand]]
[[simple:thousand]]

Phiên bản lúc 13:00, ngày 10 tháng 10 năm 2009

Tiếng Anh

Tập tin:Thousand.gif
thousand

Cách phát âm

  • IPA: /ˈθɑʊ.zᵊnd/
Hoa Kỳ

Tính từ

thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/

  1. Nghìn.

Danh từ

thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/

  1. Số một nghìn, một nghìn.
  2. Rất nhiều, hàng nghìn.
    thousands of people — hàng nghìn người
    a thousand thanks — cảm ơn rất nhiều
    a thousand pardons (apologies) — xin lỗi rất nhiều

Thành ngữ

Tham khảo