Khác biệt giữa bản sửa đổi của “凍”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr, ja, ko, la, ms
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +mg:凍
Dòng 30: Dòng 30:
[[ko:凍]]
[[ko:凍]]
[[la:凍]]
[[la:凍]]
[[mg:凍]]
[[ms:凍]]
[[ms:凍]]

Phiên bản lúc 17:33, ngày 27 tháng 10 năm 2009

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

rúng, dóng, đóng, đúng, gióng, đông, đống

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /zuŋ35/, /zɔŋ35/, /ɗɔŋ35/, /ɗuŋ35/, /zɔŋ35/, /ɗoŋ33/, /ɗoŋ35/