Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ant”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +li:ant
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +kn:ant
Dòng 39: Dòng 39:
[[ja:ant]]
[[ja:ant]]
[[kk:ant]]
[[kk:ant]]
[[kn:ant]]
[[ko:ant]]
[[ko:ant]]
[[ku:ant]]
[[ku:ant]]

Phiên bản lúc 18:22, ngày 2 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

ant

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

ant /ˈænt/

  1. (Động vật học) Con kiến.
    red (wood) ant — kiến lửa
    winged ant — kiến cánh
    white ant — con mối

Tham khảo