Khác biệt giữa bản sửa đổi của “离”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RoggBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: fr:离, ko:离
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ja:离
Dòng 27: Dòng 27:
[[en:离]]
[[en:离]]
[[fr:离]]
[[fr:离]]
[[ja:离]]
[[ko:离]]
[[ko:离]]

Phiên bản lúc 16:13, ngày 3 tháng 12 năm 2009

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Người thanh lịch, người tao nhã.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lìa, cầm, le, li

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

  • IPA: /liɜ21/, /kɜm21/, /lɛ33/, /li33/