Khác biệt giữa bản sửa đổi của “punctilious”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:punctilious
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Dòng 19: Dòng 19:
[[fr:punctilious]]
[[fr:punctilious]]
[[io:punctilious]]
[[io:punctilious]]
[[kn:punctilious]]
[[nl:punctilious]]
[[nl:punctilious]]
[[pl:punctilious]]
[[pl:punctilious]]
[[sh:punctilious]]
[[te:punctilious]]
[[te:punctilious]]
[[zh:punctilious]]
[[zh:punctilious]]

Phiên bản lúc 15:14, ngày 28 tháng 12 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

Tính từ

punctilious /.li.əs/

  1. Chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt, kỹ tính, câu nệ.

Tham khảo