Khác biệt giữa bản sửa đổi của “presage”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:presage |
n iwiki +ta:presage |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[io:presage]] |
[[io:presage]] |
||
[[sh:presage]] |
[[sh:presage]] |
||
[[ta:presage]] |
|||
[[te:presage]] |
[[te:presage]] |
||
[[zh:presage]] |
[[zh:presage]] |
Phiên bản lúc 09:18, ngày 8 tháng 1 năm 2010
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈprɛ.sɪdʒ/
Danh từ
presage /ˈprɛ.sɪdʒ/
Ngoại động từ
presage ngoại động từ /ˈprɛ.sɪdʒ/
Chia động từ
presage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to presage | |||||
Phân từ hiện tại | presaging | |||||
Phân từ quá khứ | presaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | presage | presage hoặc presagest¹ | presages hoặc presageth¹ | presage | presage | presage |
Quá khứ | presaged | presaged hoặc presagedst¹ | presaged | presaged | presaged | presaged |
Tương lai | will/shall² presage | will/shall presage hoặc wilt/shalt¹ presage | will/shall presage | will/shall presage | will/shall presage | will/shall presage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | presage | presage hoặc presagest¹ | presage | presage | presage | presage |
Quá khứ | presaged | presaged | presaged | presaged | presaged | presaged |
Tương lai | were to presage hoặc should presage | were to presage hoặc should presage | were to presage hoặc should presage | were to presage hoặc should presage | were to presage hoặc should presage | were to presage hoặc should presage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | presage | — | let’s presage | presage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "presage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)