Khác biệt giữa bản sửa đổi của “classmate”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ko:classmate
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +tr:classmate
Dòng 21: Dòng 21:
[[ko:classmate]]
[[ko:classmate]]
[[sv:classmate]]
[[sv:classmate]]
[[tr:classmate]]
[[zh:classmate]]
[[zh:classmate]]
[[zh-min-nan:classmate]]
[[zh-min-nan:classmate]]

Phiên bản lúc 19:16, ngày 9 tháng 5 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌmeɪt/

Danh từ

classmate /.ˌmeɪt/

  1. Bạn cùng lớp.

Tham khảo