Khác biệt giữa bản sửa đổi của “careful”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ru:careful
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +my:careful
Dòng 39: Dòng 39:
[[ku:careful]]
[[ku:careful]]
[[ml:careful]]
[[ml:careful]]
[[my:careful]]
[[nl:careful]]
[[nl:careful]]
[[pl:careful]]
[[pl:careful]]

Phiên bản lúc 07:09, ngày 11 tháng 5 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Tính từ

careful /.fəl/

  1. Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý.
    be careful of your health — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
    be careful how you speak — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
  2. Kỹ lưỡng, chu đáo.
    a careful piece of work — một công việc làm kỹ lưỡng
    a careful examination of the question — sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

Tham khảo