Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aplomb”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:aplomb
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:aplomb
Dòng 57: Dòng 57:
[[ru:aplomb]]
[[ru:aplomb]]
[[sh:aplomb]]
[[sh:aplomb]]
[[sv:aplomb]]

Phiên bản lúc 10:50, ngày 28 tháng 5 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈplɑːm/
Hoa Kỳ

Danh từ

aplomb /ə.ˈplɑːm/

  1. Thế thẳng đứng.
  2. Sự vững lòng, sự tự tin.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.plɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
aplomb
/a.plɔ̃/
aplombs
/a.plɔ̃/

aplomb /a.plɔ̃/

  1. Thế thẳng đứng.
    Le mur a perdu son aplomb — bức tường không còn thẳng đứng nữa
  2. Sự vững chắc; thế thăng bằng.
  3. Sự tin chắc (vào khả năng của mình).
    Avoir de l’aplomb — tin chắc vào mình
  4. (Nghĩa xấu) Sự trơ trẽn, sự cả gan.
  5. (Số nhiều) Thế đứng (của con vật).
    Les aplombs d’un cheval — thế đứng của con ngựa
    d'aplomb+|D'aplomb — thẳng đứng.
    Laisser tomber une pierre d’aplomb — để một hòn đá rơi thẳng xuống+ vững chắc+ (thân mật) khỏe khoắn
    Se sentir d’aplomb — cảm thấy khỏe khoắn

Trái nghĩa

Tham khảo